Cập nhật 14.02.2023 từng tiểu bang Đức: Bảng tiêm phòng 2 ngày liên tiếp gồm liều 1, 2, 3,4 và tỷ lệ trên dân số

1) Bảng tiêm phòng 2 ngày liên tiếp 16 tiểu bang Đức tính từ ngày khởi tiêm phòng 27.12.2020 đến hôm nay

Tổng số liều đã tiêm, số người tiêm liều 1, 2, 3, 4

(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).

Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng

Tiểu bang

Tổng số liều đã tiêm

Số lượng người đã tiêm ít nhất 1 liều

Số lượng người tiêm đủ 2 liều

Số lượng người tiêm thêm liều 3

Số lượng người tiêm thêm liều 4

Baden-Württemberg

24.734.291

1.345.351

105.082

6.463

6.832.818

Bayern

29.014.214

1.574.511

108.241

4.863

7.806.628

Berlin

8.679.847

596.098

53.030

5.632

2.357.480

Brandenburg

5.078.467

292.096

12.648

410

1.417.177

Bremen

1.824.036

146.562

16.906

146

456.946

Hamburg

4.690.527

297.746

36.665

1.802

1.244.100

Hessen

14.484.551

945.758

104.223

3.380

3.853.604

Mecklenburg-Vorpommern

3.576.546

213.494

11.058

249

970.213

Niedersachsen

19.413.397

1.519.859

147.308

3.649

5.386.876

Nordrhein-Westfalen

43.841.761

3.266.710

308.309

82.547

11.834.049

Rheinland-Pfalz

9.558.909

661.659

50.745

2.011

2.615.891

Saarland

2.454.262

163.553

8.622

430

683.108

Sachsen

7.673.228

362.752

23.867

299

2.048.517

Sachsen-Anhalt

4.688.307

254.452

7.989

98

1.268.388

Schleswig-Holstein

7.504.713

729.890

104.344

1.193

2.057.892

Thüringen

4.282.776

189.646

7.741

63

1.144.061

Trung tâm tiêm phòng

549.155

9.913

758

125

146.071

Toàn Liên bang

192.048.987

12.570.050

1.107.536

113.360

52.123.819

Tỷ lệ tiêm liều 1, 2, 3, 4 tính trên dân số

(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).

Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng

Tiểu bang

Tỷ lệ tiêm liều 1 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 2 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 3 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 4 trên dân số (%)

Baden-Württemberg

75,7

74,5

61,4

12,1

Bayern

75,2

75,1

59,2

11,9

Berlin

78,9

78,0

64,1

16,2

Brandenburg

67,9

68,1

55,8

11,5

Bremen

91,9

88,3

67,5

21,7

Hamburg

86,7

84,5

67,1

16,1

Hessen

78,9

75,8

61,2

15,0

Mecklenburg-Vorpommern

75,6

74,7

60,2

13,3

Niedersachsen

79,8

77,6

67,1

18,9

Nordrhein-Westfalen

81,8

79,5

66,0

18,2

Rheinland-Pfalz

79,0

75,6

63,7

16,1

Saarland

83,8

82,4

69,5

16,6

Sachsen

66,3

65,0

50,7

9,0

Sachsen-Anhalt

74,7

74,1

58,5

11,7

Schleswig-Holstein

80,7

79,6

70,4

25,0

Thüringen

71,5

70,3

54,3

9,0

Trung tâm tiêm phòng

-

-

-

-

Toàn Liên bang

77,9

76,4

62,6

15,1

2) Bảng tiêm phòng 2 ngày liên tiếp 16 tiểu bang Đức tính từ ngày khởi tiêm phòng 27.12.2020 đến hôm trước

Tổng số liều đã tiêm, số người tiêm liều 1, 2, 3, 4

(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).

Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng

Tiểu bang

Tổng số liều đã tiêm

Số lượng người đã tiêm ít nhất 1 liều

Số lượng người tiêm đủ 2 liều

Số lượng người tiêm thêm liều 3

Số lượng người tiêm thêm liều 4

Baden-Württemberg

24.733.833

6.832.726

1.345.135

105.000

6.441

Bayern

29.013.861

7.806.595

1.574.322

108.163

4.860

Berlin

8.679.504

2.357.443

595.938

52.953

5.578

Brandenburg

5.078.391

1.417.176

292.035

12.635

410

Bremen

1.823.971

456.940

146.546

16.864

146

Hamburg

4.690.390

1.244.093

297.694

36.601

1.789

Hessen

14.484.330

3.853.578

945.655

104.148

3.377

Mecklenburg-Vorpommern

3.576.524

970.212

213.478

11.053

249

Niedersachsen

19.413.027

5.386.859

1.519.673

147.156

3.643

Nordrhein-Westfalen

43.840.705

11.833.989

3.266.198

307.912

82.485

Rheinland-Pfalz

9.558.495

2.615.877

661.458

50.600

1.979

Saarland

2.454.237

683.107

163.534

8.618

430

Sachsen

7.673.115

2.048.509

362.671

23.846

299

Sachsen-Anhalt

4.688.215

1.268.382

254.369

7.989

98

Schleswig-Holstein

7.504.574

2.057.887

729.821

104.286

1.190

Thüringen

4.282.758

1.144.059

189.632

7.740

63

Trung tâm tiêm phòng

549.155

146.071

9.913

758

125

Toàn Liên bang

192.015.046

52.121.351

12.551.544

1.096.903

112.190

Tỷ lệ tiêm liều 1, 2, 3, 4 tính trên dân số

(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).

Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng

Tiểu bang

Tỷ lệ tiêm liều 1 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 2 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 3 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 4 trên dân số (%)

Baden-Württemberg

75,7

74,5

61,4

12,1

Bayern

75,2

75,1

59,2

11,9

Berlin

78,9

78,0

64,1

16,2

Brandenburg

67,9

68,1

55,8

11,5

Bremen

91,9

88,3

67,5

21,7

Hamburg

86,7

84,5

67,1

16,1

Hessen

78,9

75,8

61,2

15,0

Mecklenburg-Vorpommern

75,6

74,7

60,2

13,2

Niedersachsen

79,8

77,6

67,1

18,9

Nordrhein-Westfalen

81,8

79,5

66,0

18,2

Rheinland-Pfalz

79,0

75,6

63,7

16,1

Saarland

83,8

82,4

69,5

16,6

Sachsen

66,3

65,0

50,7

9,0

Sachsen-Anhalt

74,7

74,1

58,5

11,7

Schleswig-Holstein

80,7

79,6

70,4

25,0

Thüringen

71,5

70,3

54,3

9,0

Trung tâm tiêm phòng

-

-

-

-

Toàn Liên bang

77,9

76,4

62,6

15,1

Đức Việt Online

Xem thêm:
Về trang trước

Chủ đề:

Bình luận và đánh giá
Gửi nhận xét đánh giá

Luật Pháp

Nhập cư

Người Việt ở Đức

Chính trị - Xã hội

Lên đầu trang