- Cuộc sống - An sinh - Thuế
- Cuộc sống thường nhật
Tổng số liều đã tiêm, số người tiêm liều 1, 2, 3, 4
(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).
Tiểu bang | Tổng số liều đã tiêm | Số lượng người đã tiêm ít nhất 1 liều | Số lượng người tiêm đủ 2 liều | Số lượng người tiêm thêm liều 3 | Số lượng người tiêm thêm liều 4 |
Baden-Württemberg | 24.735.073 | 6.832.914 | 1.345.764 | 105.237 | 6.485 |
Bayern | 29.014.916 | 7.806.687 | 1.574.897 | 108.412 | 4.873 |
Berlin | 8.680.793 | 2.357.616 | 596.663 | 53.134 | 5.635 |
Brandenburg | 5.078.552 | 1.417.187 | 292.156 | 12.657 | 410 |
Bremen | 1.824.104 | 456.948 | 146.604 | 16.921 | 146 |
Hamburg | 4.690.791 | 1.244.111 | 297.890 | 36.764 | 1.804 |
Hessen | 14.485.195 | 3.853.665 | 946.104 | 104.442 | 3.387 |
Mecklenburg-Vorpommern | 3.576.591 | 970.222 | 213.513 | 11.073 | 249 |
Niedersachsen | 19.414.224 | 5.386.917 | 1.520.307 | 147.622 | 3.659 |
Nordrhein-Westfalen | 43.843.843 | 11.834.164 | 3.267.849 | 309.016 | 82.623 |
Rheinland-Pfalz | 9.559.433 | 2.615.916 | 661.975 | 50.900 | 2.013 |
Saarland | 2.454.282 | 683.109 | 163.570 | 8.624 | 430 |
Sachsen | 7.673.349 | 2.048.532 | 362.838 | 23.886 | 299 |
Sachsen-Anhalt | 4.688.412 | 1.268.401 | 254.524 | 8.006 | 98 |
Schleswig-Holstein | 7.505.277 | 2.057.922 | 730.154 | 104.604 | 1.194 |
Thüringen | 4.282.837 | 1.144.063 | 189.695 | 7.751 | 63 |
Trung tâm tiêm phòng | 549.170 | 146.071 | 9.927 | 759 | 125 |
Toàn Liên bang | 192.056.842 | 52.124.445 | 12.574.430 | 1.109.808 | 113.493 |
Tỷ lệ tiêm liều 1, 2, 3, 4 tính trên dân số
(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).
Tiểu bang | Tỷ lệ tiêm liều 1 trên dân số (%) | Tỉ lệ tiêm liều 2 trên dân số (%) | Tỉ lệ tiêm liều 3 trên dân số (%) | Tỉ lệ tiêm liều 4 trên dân số (%) |
Baden-Württemberg | 75,7 | 74,5 | 61,4 | 12,1 |
Bayern | 75,2 | 75,1 | 59,2 | 12,0 |
Berlin | 78,9 | 78,0 | 64,1 | 16,2 |
Brandenburg | 67,9 | 68,1 | 55,8 | 11,5 |
Bremen | 91,9 | 88,3 | 67,5 | 21,7 |
Hamburg | 86,7 | 84,5 | 67,1 | 16,1 |
Hessen | 78,9 | 75,8 | 61,2 | 15,0 |
Mecklenburg-Vorpommern | 75,6 | 74,7 | 60,2 | 13,3 |
Niedersachsen | 79,8 | 77,6 | 67,1 | 18,9 |
Nordrhein-Westfalen | 81,8 | 79,5 | 66,0 | 18,2 |
Rheinland-Pfalz | 79,0 | 75,6 | 63,7 | 16,1 |
Saarland | 83,8 | 82,4 | 69,5 | 16,7 |
Sachsen | 66,3 | 65,0 | 50,7 | 9,0 |
Sachsen-Anhalt | 74,7 | 74,1 | 58,5 | 11,7 |
Schleswig-Holstein | 80,7 | 79,6 | 70,4 | 25,0 |
Thüringen | 71,5 | 70,3 | 54,3 | 9,0 |
Trung tâm tiêm phòng | - | - | - | - |
Toàn Liên bang | 77,9 | 76,4 | 62,6 | 15,1 |
Tổng số liều đã tiêm, số người tiêm liều 1, 2, 3, 4
(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).
Tiểu bang | Tổng số liều đã tiêm | Số lượng người đã tiêm ít nhất 1 liều | Số lượng người tiêm đủ 2 liều | Số lượng người tiêm thêm liều 3 | Số lượng người tiêm thêm liều 4 |
Baden-Württemberg | 24.734.291 | 1.345.351 | 105.082 | 6.463 | 6.832.818 |
Bayern | 29.014.214 | 1.574.511 | 108.241 | 4.863 | 7.806.628 |
Berlin | 8.679.847 | 596.098 | 53.030 | 5.632 | 2.357.480 |
Brandenburg | 5.078.467 | 292.096 | 12.648 | 410 | 1.417.177 |
Bremen | 1.824.036 | 146.562 | 16.906 | 146 | 456.946 |
Hamburg | 4.690.527 | 297.746 | 36.665 | 1.802 | 1.244.100 |
Hessen | 14.484.551 | 945.758 | 104.223 | 3.380 | 3.853.604 |
Mecklenburg-Vorpommern | 3.576.546 | 213.494 | 11.058 | 249 | 970.213 |
Niedersachsen | 19.413.397 | 1.519.859 | 147.308 | 3.649 | 5.386.876 |
Nordrhein-Westfalen | 43.841.761 | 3.266.710 | 308.309 | 82.547 | 11.834.049 |
Rheinland-Pfalz | 9.558.909 | 661.659 | 50.745 | 2.011 | 2.615.891 |
Saarland | 2.454.262 | 163.553 | 8.622 | 430 | 683.108 |
Sachsen | 7.673.228 | 362.752 | 23.867 | 299 | 2.048.517 |
Sachsen-Anhalt | 4.688.307 | 254.452 | 7.989 | 98 | 1.268.388 |
Schleswig-Holstein | 7.504.713 | 729.890 | 104.344 | 1.193 | 2.057.892 |
Thüringen | 4.282.776 | 189.646 | 7.741 | 63 | 1.144.061 |
Trung tâm tiêm phòng | 549.155 | 9.913 | 758 | 125 | 146.071 |
Toàn Liên bang | 192.048.987 | 12.570.050 | 1.107.536 | 113.360 | 52.123.819 |
Tỷ lệ tiêm liều 1, 2, 3, 4 tính trên dân số
(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).
Tiểu bang | Tỷ lệ tiêm liều 1 trên dân số (%) | Tỉ lệ tiêm liều 2 trên dân số (%) | Tỉ lệ tiêm liều 3 trên dân số (%) | Tỉ lệ tiêm liều 4 trên dân số (%) |
Baden-Württemberg | 75,7 | 74,5 | 61,4 | 12,1 |
Bayern | 75,2 | 75,1 | 59,2 | 11,9 |
Berlin | 78,9 | 78,0 | 64,1 | 16,2 |
Brandenburg | 67,9 | 68,1 | 55,8 | 11,5 |
Bremen | 91,9 | 88,3 | 67,5 | 21,7 |
Hamburg | 86,7 | 84,5 | 67,1 | 16,1 |
Hessen | 78,9 | 75,8 | 61,2 | 15,0 |
Mecklenburg-Vorpommern | 75,6 | 74,7 | 60,2 | 13,3 |
Niedersachsen | 79,8 | 77,6 | 67,1 | 18,9 |
Nordrhein-Westfalen | 81,8 | 79,5 | 66,0 | 18,2 |
Rheinland-Pfalz | 79,0 | 75,6 | 63,7 | 16,1 |
Saarland | 83,8 | 82,4 | 69,5 | 16,6 |
Sachsen | 66,3 | 65,0 | 50,7 | 9,0 |
Sachsen-Anhalt | 74,7 | 74,1 | 58,5 | 11,7 |
Schleswig-Holstein | 80,7 | 79,6 | 70,4 | 25,0 |
Thüringen | 71,5 | 70,3 | 54,3 | 9,0 |
Trung tâm tiêm phòng | - | - | - | - |
Toàn Liên bang | 77,9 | 76,4 | 62,6 | 15,1 |
Đức Việt Online
Cảnh báo: Đánh nhau thiệt mạng trên tầu điện vắng người ở Sachsen-Anhalt; Bọn côn đồ đánh dã man khách bộ hành, tài xế ở Bayern
Chấn động giới chức, người tỵ nạn giết bé 4 tuổi ở Baden-Württemberg; Tự sinh, con chết, mẹ cấp cứu bị điều tra tội gây chết người ở NRW
Cảnh báo: Tại bến xe buýt ở Brandenburg, sáu người tấn công một nạn nhân; Quên trả án phạt tiền, đi du lịch bị giữ tại sân bay Hanover
Kỷ lục buôn lậu hàng không, phát hiện 2,5 kg vàng tại sân bay Stuttgart; Sân bay Köln kịp phát hiện cứu sống hành khách đột quy nhờ Camera
Nóng, thiếu điều dưỡng viên, viện dưỡng lão Berlin 170 cụ, phải gọi cảnh sát; Côn đồ quậy phá 11 ô tô trong đêm ở Nordrhein-Westfalen
Bắt giữ 64 người tị nạn trong lễ Phục sinh ở Sachsen; Hỗn chiến tại khu vực ga tầu điện ngầm trung tâm thành phố Hamburg
Ba thiếu niên bị bắt với cáo buộc có âm mưu khủng bố ở Düsseldorf; 20% dân số Đức thuộc diện nghèo đói
Tin nóng: Nguy cơ hỏa hoạn, Mercedes-Benz thu hồi hơn 341.000 ô tô. Chặn sửa đường cao tốc A7 chiều Hamburg trong 57 giờ
Bình luận và đánh giá
Gửi nhận xét đánh giá