Cập nhật 16.02.2023 từng tiểu bang Đức: Bảng tiêm phòng 2 ngày liên tiếp gồm liều 1, 2, 3,4 và tỷ lệ trên dân số

1) Bảng tiêm phòng 2 ngày liên tiếp 16 tiểu bang Đức tính từ ngày khởi tiêm phòng 27.12.2020 đến hôm nay

Tổng số liều đã tiêm, số người tiêm liều 1, 2, 3, 4

(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).

Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng

Tiểu bang

Tổng số liều đã tiêm

Số lượng người đã tiêm ít nhất 1 liều

Số lượng người tiêm đủ 2 liều

Số lượng người tiêm thêm liều 3

Số lượng người tiêm thêm liều 4

Baden-Württemberg

24.735.810

6.833.041

1.346.124

105.399

6.503

Bayern

29.015.674

7.806.750

1.575.383

108.593

4.883

Berlin

8.681.156

2.357.641

596.844

53.272

5.642

Brandenburg

5.078.678

1.417.194

292.230

12.701

411

Bremen

1.824.229

456.959

146.647

16.989

146

Hamburg

4.691.085

1.244.124

298.028

36.900

1.805

Hessen

14.485.624

3.853.690

946.338

104.595

3.398

Mecklenburg-Vorpommern

3.576.748

970.234

213.575

11.154

250

Niedersachsen

19.415.144

5.386.958

1.520.772

147.997

3.678

Nordrhein-Westfalen

43.845.586

11.834.229

3.268.648

309.662

82.811

Rheinland-Pfalz

9.559.851

2.615.944

662.207

51.050

2.015

Saarland

2.454.319

683.115

163.592

8.633

430

Sachsen

7.673.560

2.048.554

362.968

23.925

304

Sachsen-Anhalt

4.688.497

1.268.410

254.587

8.014

99

Schleswig-Holstein

7.505.811

2.057.941

730.422

104.845

1.197

Thüringen

4.282.886

1.144.066

189.729

7.760

63

Trung tâm tiêm phòng

549.190

146.073

9.945

759

125

Toàn Liên bang

192.063.848

52.124.923

12.578.039

1.112.248

113.760

Tỷ lệ tiêm liều 1, 2, 3, 4 tính trên dân số

(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).

Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng

Tiểu bang

Tỷ lệ tiêm liều 1 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 2 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 3 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 4 trên dân số (%)

Baden-Württemberg

75,7

74,5

61,4

12,1

Bayern

75,2

75,1

59,2

12,0

Berlin

78,9

78,0

64,1

16,2

Brandenburg

67,9

68,1

55,8

11,5

Bremen

91,9

88,3

67,6

21,7

Hamburg

86,7

84,5

67,1

16,1

Hessen

78,9

75,8

61,2

15,0

Mecklenburg-Vorpommern

75,6

74,7

60,2

13,3

Niedersachsen

79,8

77,6

67,1

18,9

Nordrhein-Westfalen

81,8

79,5

66,0

18,2

Rheinland-Pfalz

79,0

75,6

63,7

16,1

Saarland

83,8

82,4

69,5

16,7

Sachsen

66,3

65,0

50,7

9,0

Sachsen-Anhalt

74,7

74,1

58,5

11,7

Schleswig-Holstein

80,7

79,6

70,4

25,0

Thüringen

71,5

70,3

54,3

9,0

Trung tâm tiêm phòng

-

-

-

-

Toàn Liên bang

77,9

76,4

62,6

15,1

2) Bảng tim phòng 2 ngày liên tiếp 16 tiểu bang Đức tính từ ngày khởi tiêm phòng 27.12.2020 đến hôm trước

Tổng số liều đã tiêm, số người tiêm liều 1, 2, 3, 4

(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).

Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng

Tiểu bang

Tổng số liều đã tiêm

Số lượng người đã tiêm ít nhất 1 liều

Số lượng người tiêm đủ 2 liều

Số lượng người tiêm thêm liều 3

Số lượng người tiêm thêm liều 4

Baden-Württemberg

24.735.073

6.832.914

1.345.764

105.237

6.485

Bayern

29.014.916

7.806.687

1.574.897

108.412

4.873

Berlin

8.680.793

2.357.616

596.663

53.134

5.635

Brandenburg

5.078.552

1.417.187

292.156

12.657

410

Bremen

1.824.104

456.948

146.604

16.921

146

Hamburg

4.690.791

1.244.111

297.890

36.764

1.804

Hessen

14.485.195

3.853.665

946.104

104.442

3.387

Mecklenburg-Vorpommern

3.576.591

970.222

213.513

11.073

249

Niedersachsen

19.414.224

5.386.917

1.520.307

147.622

3.659

Nordrhein-Westfalen

43.843.843

11.834.164

3.267.849

309.016

82.623

Rheinland-Pfalz

9.559.433

2.615.916

661.975

50.900

2.013

Saarland

2.454.282

683.109

163.570

8.624

430

Sachsen

7.673.349

2.048.532

362.838

23.886

299

Sachsen-Anhalt

4.688.412

1.268.401

254.524

8.006

98

Schleswig-Holstein

7.505.277

2.057.922

730.154

104.604

1.194

Thüringen

4.282.837

1.144.063

189.695

7.751

63

Trung tâm tiêm phòng

549.170

146.071

9.927

759

125

Toàn Liên bang

192.056.842

52.124.445

12.574.430

1.109.808

113.493

Tỷ lệ tiêm liều 1, 2, 3, 4 tính trên dân số

(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).

Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng

Tiểu bang

Tỷ lệ tiêm liều 1 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 2 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 3 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 4 trên dân số (%)

Baden-Württemberg

75,7

74,5

61,4

12,1

Bayern

75,2

75,1

59,2

12,0

Berlin

78,9

78,0

64,1

16,2

Brandenburg

67,9

68,1

55,8

11,5

Bremen

91,9

88,3

67,5

21,7

Hamburg

86,7

84,5

67,1

16,1

Hessen

78,9

75,8

61,2

15,0

Mecklenburg-Vorpommern

75,6

74,7

60,2

13,3

Niedersachsen

79,8

77,6

67,1

18,9

Nordrhein-Westfalen

81,8

79,5

66,0

18,2

Rheinland-Pfalz

79,0

75,6

63,7

16,1

Saarland

83,8

82,4

69,5

16,7

Sachsen

66,3

65,0

50,7

9,0

Sachsen-Anhalt

74,7

74,1

58,5

11,7

Schleswig-Holstein

80,7

79,6

70,4

25,0

Thüringen

71,5

70,3

54,3

9,0

Trung tâm tiêm phòng

-

-

-

-

Toàn Liên bang

77,9

76,4

62,6

15,1

Đức Việt Online

Xem thêm:
Về trang trước

Chủ đề:

Bình luận và đánh giá
Gửi nhận xét đánh giá

Luật Pháp

Nhập cư

Người Việt ở Đức

Chính trị - Xã hội

Lên đầu trang