Cập nhật 27.01.2023 từng tiểu bang Đức: Bảng tiêm phòng 2 ngày liên tiếp gồm liều 1, 2, 3,4 và tỷ lệ trên dân số

1) Bảng tiêm phòng 2 ngày liên tiếp 16 tiểu bang Đức tính từ ngày khởi tiêm phòng 27.12.2020 đến hôm nay

Tổng số liều đã tiêm, số người tiêm liều 1, 2, 3, 4

(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).

Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng

Tiểu bang

Tỷ lệ tiêm liều 1 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 2 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 3 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 4 trên dân số (%)

Baden-Württemberg

75,7

74,5

61,4

12,0

Bayern

75,2

75,1

59,2

11,9

Berlin

78,9

78,0

64,1

16,1

Brandenburg

67,9

68,1

55,8

11,5

Bremen

91,9

88,3

67,5

21,6

Hamburg

86,7

84,5

67,1

16,0

Hessen

78,9

75,8

61,2

14,9

Mecklenburg-Vorpommern

75,6

74,7

60,2

13,2

Niedersachsen

79,8

77,6

67,1

18,8

Nordrhein-Westfalen

81,8

79,5

66,0

18,1

Rheinland-Pfalz

79,0

75,6

63,7

16,0

Saarland

83,8

82,4

69,5

16,6

Sachsen

66,3

65,0

50,7

8,9

Sachsen-Anhalt

74,7

74,1

58,5

11,7

Schleswig-Holstein

80,7

79,6

70,4

24,8

Thüringen

71,5

70,2

54,2

9,0

Trung tâm tiêm phòng

-

-

-

-

Toàn Liên bang

77,9

76,4

62,6

15,0


2) Bảng tiêm phòng 2 ngày liên tiếp 16 tiểu bang Đức tính từ ngày khởi tiêm phòng 27.12.2020 đến hôm trước

Tổng số liều đã tiêm, số người tiêm liều 1, 2, 3, 4

(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).

Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng

Tiểu bang

Tổng số liều đã tiêm

Số lượng người đã tiêm ít nhất 1 liều

Số lượng người tiêm đủ 2 liều

Số lượng người tiêm thêm liều 3

Số lượng người tiêm thêm liều 4

Baden-Württemberg

24.718.025

6.830.513

1.336.031

101.898

6.073

Bayern

29.000.361

7.805.569

1.565.562

105.315

4.699

Berlin

8.672.844

2.356.813

591.965

51.200

5.529

Brandenburg

5.076.334

1.417.031

290.567

12.241

408

Bremen

1.822.097

456.829

145.571

16.165

143

Hamburg

4.686.246

1.243.848

295.631

34.993

1.733

Hessen

14.470.425

3.852.347

937.297

100.390

3.282

Mecklenburg-Vorpommern

3.575.060

970.069

212.520

10.736

241

Niedersachsen

19.396.535

5.385.547

1.510.575

141.601

3.497

Nordrhein-Westfalen

43.802.923

11.832.059

3.246.884

295.334

79.311

Rheinland-Pfalz

9.550.240

2.615.393

656.203

48.441

1.911

Saarland

2.453.258

683.041

162.888

8.386

423

Sachsen

7.668.604

2.048.148

359.603

22.945

285

Sachsen-Anhalt

4.686.503

1.268.236

253.041

7.806

86

Schleswig-Holstein

7.495.105

2.057.439

725.052

100.227

1.139

Thüringen

4.281.316

1.143.921

188.587

7.528

60

Trung tâm tiêm phòng

548.959

145.968

9.867

753

125

Toàn Liên bang

191.904.835

52.112.771

12.487.844

1.065.959

108.945

Tỷ lệ tiêm liều 1, 2, 3, 4 tính trên dân số

(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).

Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng

Tiểu bang

Tỷ lệ tiêm liều 1 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 2 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 3 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 4 trên dân số (%)

Baden-Württemberg

75,7

74,5

61,4

12,0

Bayern

75,2

75,1

59,2

11,9

Berlin

78,9

78,0

64,1

16,1

Brandenburg

67,9

68,1

55,8

11,4

Bremen

91,9

88,3

67,5

21,5

Hamburg

86,7

84,5

67,1

15,9

Hessen

78,9

75,8

61,2

14,9

Mecklenburg-Vorpommern

75,6

74,7

60,2

13,2

Niedersachsen

79,8

77,6

67,1

18,8

Nordrhein-Westfalen

81,8

79,5

66,0

18,1

Rheinland-Pfalz

79,0

75,6

63,7

16,0

Saarland

83,8

82,4

69,5

16,6

Sachsen

66,3

65,0

50,7

8,9

Sachsen-Anhalt

74,7

74,1

58,5

11,7

Schleswig-Holstein

80,7

79,6

70,4

24,8

Thüringen

71,5

70,2

54,2

8,9

Trung tâm tiêm phòng

-

-

-

-

Toàn Liên bang

77,9

76,4

62,6

15,0

(Xem thêm:

=> Cập nhật 26.01.2023 từng tiểu bang Đức: Bảng tiêm phòng 2 ngày liên tiếp gồm liều 1, 2, 3,4 và tỷ lệ trên dân số).

Đức Việt Online

Về trang trước

Chủ đề:

Bình luận và đánh giá
Gửi nhận xét đánh giá
Lên đầu trang