Cập nhật 17.02.2023 từng tiểu bang Đức: Bảng tiêm phòng 2 ngày liên tiếp gồm liều 1, 2, 3,4 và tỷ lệ trên dân số

1) Bảng tiêm phòng 2 ngày liên tiếp 16 tiểu bang Đức tính từ ngày khởi tiêm phòng 27.12.2020 đến hôm nay

Tổng số liều đã tiêm, số người tiêm liều 1, 2, 3, 4

(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).

Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng

Tiểu bang

Tổng số liều đã tiêm

Số lượng người đã tiêm ít nhất 1 liều

Số lượng người tiêm đủ 2 liều

Số lượng người tiêm thêm liều 3

Số lượng người tiêm thêm liều 4

Baden-Württemberg

24.736.610

6.833.171

1.346.514

105.645

6.523

Bayern

29.016.697

7.806.819

1.575.973

108.839

4.900

Berlin

8.681.579

2.357.674

597.113

53.388

5.642

Brandenburg

5.078.784

1.417.207

292.295

12.724

411

Bremen

1.824.356

456.963

146.704

17.049

146

Hamburg

4.691.435

1.244.161

298.171

37.040

1.831

Hessen

14.486.236

3.853.768

946.621

104.825

3.407

Mecklenburg-Vorpommern

3.576.823

970.242

213.623

11.170

250

Niedersachsen

19.416.225

5.387.003

1.521.327

148.453

3.682

Nordrhein-Westfalen

43.847.415

11.834.361

3.269.664

310.251

82.848

Rheinland-Pfalz

9.560.271

2.615.973

662.486

51.158

2.016

Saarland

2.454.355

683.116

163.614

8.641

430

Sachsen

7.673.707

2.048.568

363.065

23.956

304

Sachsen-Anhalt

4.688.606

1.268.419

254.670

8.026

99

Schleswig-Holstein

7.506.457

2.057.965

730.753

105.119

1.200

Thüringen

4.282.924

1.144.067

189.760

7.766

63

Trung tâm tiêm phòng

549.203

146.082

9.945

759

126

Toàn Liên bang

192.071.683

52.125.559

12.582.298

1.114.809

113.878

Tỷ lệ tiêm liều 1, 2, 3, 4 tính trên dân số

(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).

Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng

Tiểu bang

Tỷ lệ tiêm liều 1 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 2 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 3 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 4 trên dân số (%)

Baden-Württemberg

75,7

74,5

61,4

12,1

Bayern

75,2

75,1

59,2

12,0

Berlin

78,9

78,0

64,1

16,2

Brandenburg

67,9

68,1

55,8

11,5

Bremen

91,9

88,3

67,6

21,7

Hamburg

86,7

84,5

67,1

16,1

Hessen

78,9

75,8

61,2

15,0

Mecklenburg-Vorpommern

75,6

74,7

60,2

13,3

Niedersachsen

79,8

77,6

67,1

19,0

Nordrhein-Westfalen

81,8

79,5

66,0

18,2

Rheinland-Pfalz

79,0

75,6

63,7

16,1

Saarland

83,8

82,4

69,5

16,7

Sachsen

66,3

65,0

50,7

9,0

Sachsen-Anhalt

74,7

74,1

58,5

11,7

Schleswig-Holstein

80,7

79,6

70,4

25,0

Thüringen

71,5

70,3

54,3

9,0

Trung tâm tiêm phòng

-

-

-

-

Toàn Liên bang

77,9

76,4

62,6

15,1

2) Bảng tiêm phòng 2 ngày liên tiếp 16 tiểu bang Đức tính từ ngày khởi tiêm phòng 27.12.2020 đến hôm trước

Tổng số liều đã tiêm, số người tiêm liều 1, 2, 3, 4

(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).

Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng

Tiểu bang

Tổng số liều đã tiêm

Số lượng người đã tiêm ít nhất 1 liều

Số lượng người tiêm đủ 2 liều

Số lượng người tiêm thêm liều 3

Số lượng người tiêm thêm liều 4

Baden-Württemberg

24.735.810

6.833.041

1.346.124

105.399

6.503

Bayern

29.015.674

7.806.750

1.575.383

108.593

4.883

Berlin

8.681.156

2.357.641

596.844

53.272

5.642

Brandenburg

5.078.678

1.417.194

292.230

12.701

411

Bremen

1.824.229

456.959

146.647

16.989

146

Hamburg

4.691.085

1.244.124

298.028

36.900

1.805

Hessen

14.485.624

3.853.690

946.338

104.595

3.398

Mecklenburg-Vorpommern

3.576.748

970.234

213.575

11.154

250

Niedersachsen

19.415.144

5.386.958

1.520.772

147.997

3.678

Nordrhein-Westfalen

43.845.586

11.834.229

3.268.648

309.662

82.811

Rheinland-Pfalz

9.559.851

2.615.944

662.207

51.050

2.015

Saarland

2.454.319

683.115

163.592

8.633

430

Sachsen

7.673.560

2.048.554

362.968

23.925

304

Sachsen-Anhalt

4.688.497

1.268.410

254.587

8.014

99

Schleswig-Holstein

7.505.811

2.057.941

730.422

104.845

1.197

Thüringen

4.282.886

1.144.066

189.729

7.760

63

Trung tâm tiêm phòng

549.190

146.073

9.945

759

125

Toàn Liên bang

192.063.848

52.124.923

12.578.039

1.112.248

113.760

Tỷ lệ tiêm liều 1, 2, 3, 4 tính trên dân số

(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).

Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng

Tiểu bang

Tỷ lệ tiêm liều 1 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 2 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 3 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 4 trên dân số (%)

Baden-Württemberg

75,7

74,5

61,4

12,1

Bayern

75,2

75,1

59,2

12,0

Berlin

78,9

78,0

64,1

16,2

Brandenburg

67,9

68,1

55,8

11,5

Bremen

91,9

88,3

67,6

21,7

Hamburg

86,7

84,5

67,1

16,1

Hessen

78,9

75,8

61,2

15,0

Mecklenburg-Vorpommern

75,6

74,7

60,2

13,3

Niedersachsen

79,8

77,6

67,1

18,9

Nordrhein-Westfalen

81,8

79,5

66,0

18,2

Rheinland-Pfalz

79,0

75,6

63,7

16,1

Saarland

83,8

82,4

69,5

16,7

Sachsen

66,3

65,0

50,7

9,0

Sachsen-Anhalt

74,7

74,1

58,5

11,7

Schleswig-Holstein

80,7

79,6

70,4

25,0

Thüringen

71,5

70,3

54,3

9,0

Trung tâm tiêm phòng

-

-

-

-

Toàn Liên bang

77,9

76,4

62,6

15,1

Đức Việt Online

Xem thêm:
Về trang trước

Chủ đề:

Bình luận và đánh giá
Gửi nhận xét đánh giá

Luật Pháp

Nhập cư

Người Việt ở Đức

Chính trị - Xã hội

Lên đầu trang