1) Bảng tiêm phòng 2 ngày liên tiếp 16 tiểu bang Đức tính từ ngày khởi tiêm phòng 27.12.2020 đến hôm nay
Tổng số liều đã tiêm, số người tiêm liều 1, 2, 3, 4
(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).
Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng Tiểu bang | Tổng số liều đã tiêm | Số lượng người đã tiêm ít nhất 1 liều | Số lượng người tiêm đủ 2 liều | Số lượng người tiêm thêm liều 3 | Số lượng người tiêm thêm liều 4 |
Baden-Württemberg | 24.732.634 | 6.832.508 | 1.344.514 | 104.785 | 6.402 |
Bayern | 29.013.063 | 7.806.513 | 1.573.840 | 107.970 | 4.837 |
Berlin | 8.678.893 | 2.357.360 | 595.632 | 52.774 | 5.569 |
Brandenburg | 5.078.177 | 1.417.161 | 291.885 | 12.589 | 410 |
Bremen | 1.823.856 | 456.931 | 146.486 | 16.823 | 146 |
Hamburg | 4.690.010 | 1.244.081 | 297.487 | 36.451 | 1.782 |
Hessen | 14.483.558 | 3.853.520 | 945.294 | 103.817 | 3.373 |
Mecklenburg-Vorpommern | 3.576.477 | 970.210 | 213.451 | 11.036 | 249 |
Niedersachsen | 19.412.125 | 5.386.831 | 1.519.176 | 146.789 | 3.640 |
Nordrhein-Westfalen | 43.838.201 | 11.833.881 | 3.265.014 | 307.035 | 82.206 |
Rheinland-Pfalz | 9.558.057 | 2.615.856 | 661.198 | 50.465 | 1.976 |
Saarland | 2.454.176 | 683.106 | 163.494 | 8.602 | 430 |
Sachsen | 7.672.886 | 2.048.484 | 362.519 | 23.804 | 299 |
Sachsen-Anhalt | 4.688.175 | 1.268.379 | 254.336 | 7.985 | 98 |
Schleswig-Holstein | 7.503.908 | 2.057.841 | 729.482 | 104.037 | 1.182 |
Thüringen | 4.282.701 | 1.144.054 | 189.593 | 7.729 | 63 |
Trung tâm tiêm phòng | 549.155 | 146.071 | 9.913 | 758 | 125 |
Toàn Liên bang | 192.036.052 | 52.122.787 | 12.563.314 | 1.103.449 | 112.787 |
Tỷ lệ tiêm liều 1, 2, 3, 4 tính trên dân số
(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).
Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng Tiểu bang | Tỷ lệ tiêm liều 1 trên dân số (%) | Tỉ lệ tiêm liều 2 trên dân số (%) | Tỉ lệ tiêm liều 3 trên dân số (%) | Tỉ lệ tiêm liều 4 trên dân số (%) |
Baden-Württemberg | 75,7 | 74,5 | 61,4 | 12,1 |
Bayern | 75,2 | 75,1 | 59,2 | 11,9 |
Berlin | 78,9 | 78,0 | 64,1 | 16,2 |
Brandenburg | 67,9 | 68,1 | 55,8 | 11,5 |
Bremen | 91,9 | 88,3 | 67,5 | 21,7 |
Hamburg | 86,7 | 84,5 | 67,1 | 16,0 |
Hessen | 78,9 | 75,8 | 61,2 | 15,0 |
Mecklenburg-Vorpommern | 75,6 | 74,7 | 60,2 | 13,2 |
Niedersachsen | 79,8 | 77,6 | 67,1 | 18,9 |
Nordrhein-Westfalen | 81,8 | 79,5 | 66,0 | 18,2 |
Rheinland-Pfalz | 79,0 | 75,6 | 63,7 | 16,1 |
Saarland | 83,8 | 82,4 | 69,5 | 16,6 |
Sachsen | 66,3 | 65,0 | 50,7 | 9,0 |
Sachsen-Anhalt | 74,7 | 74,1 | 58,5 | 11,7 |
Schleswig-Holstein | 80,7 | 79,6 | 70,4 | 25,0 |
Thüringen | 71,5 | 70,3 | 54,2 | 9,0 |
Trung tâm tiêm phòng | - | - | - | - |
Toàn Liên bang | 77,9 | 76,4 | 62,6 | 15,1 |
2) Bảng tiêm phòng 2 ngày liên tiếp 16 tiểu bang Đức tính từ ngày khởi tiêm phòng 27.12.2020 đến hôm trước
Tổng số liều đã tiêm, số người tiêm liều 1, 2, 3, 4
(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).
Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng Tiểu bang | Tổng số liều đã tiêm | Số lượng người đã tiêm ít nhất 1 liều | Số lượng người tiêm đủ 2 liều | Số lượng người tiêm thêm liều 3 | Số lượng người tiêm thêm liều 4 |
Baden-Württemberg | 24.731.547 | 6.832.370 | 1.343.901 | 104.555 | 6.374 |
Bayern | 29.011.800 | 7.806.435 | 1.573.013 | 107.734 | 4.822 |
Berlin | 8.678.376 | 2.357.315 | 595.322 | 52.621 | 5.567 |
Brandenburg | 5.077.928 | 1.417.147 | 291.684 | 12.560 | 409 |
Bremen | 1.823.722 | 456.923 | 146.416 | 16.769 | 146 |
Hamburg | 4.689.728 | 1.244.064 | 297.343 | 36.351 | 1.762 |
Hessen | 14.482.565 | 3.853.463 | 944.723 | 103.499 | 3.365 |
Mecklenburg-Vorpommern | 3.576.436 | 970.208 | 213.422 | 11.028 | 249 |
Niedersachsen | 19.410.782 | 5.386.762 | 1.518.425 | 146.296 | 3.630 |
Nordrhein-Westfalen | 43.834.746 | 11.833.625 | 3.263.346 | 305.868 | 81.912 |
Rheinland-Pfalz | 9.557.343 | 2.615.809 | 660.727 | 50.297 | 1.970 |
Saarland | 2.454.102 | 683.100 | 163.445 | 8.585 | 430 |
Sachsen | 7.672.526 | 2.048.454 | 362.287 | 23.713 | 298 |
Sachsen-Anhalt | 4.688.094 | 1.268.378 | 254.279 | 7.969 | 98 |
Schleswig-Holstein | 7.503.181 | 2.057.810 | 729.132 | 103.705 | 1.181 |
Thüringen | 4.282.591 | 1.144.042 | 189.503 | 7.722 | 63 |
Trung tâm tiêm phòng | 549.155 | 146.071 | 9.913 | 758 | 125 |
Toàn Liên bang | 192.024.622 | 52.121.976 | 12.556.881 | 1.100.030 | 112.401 |
Tỷ lệ tiêm liều 1, 2, 3, 4 tính trên dân số
(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).
Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng Tiểu bang | Tỷ lệ tiêm liều 1 trên dân số (%) | Tỉ lệ tiêm liều 2 trên dân số (%) | Tỉ lệ tiêm liều 3 trên dân số (%) | Tỉ lệ tiêm liều 4 trên dân số (%) |
Baden-Württemberg | 75,7 | 74,5 | 61,4 | 12,1 |
Bayern | 75,2 | 75,1 | 59,2 | 11,9 |
Berlin | 78,9 | 78,0 | 64,1 | 16,2 |
Brandenburg | 67,9 | 68,1 | 55,8 | 11,5 |
Bremen | 91,9 | 88,3 | 67,5 | 21,6 |
Hamburg | 86,7 | 84,5 | 67,1 | 16,0 |
Hessen | 78,9 | 75,8 | 61,2 | 15,0 |
Mecklenburg-Vorpommern | 75,6 | 74,7 | 60,2 | 13,2 |
Niedersachsen | 79,8 | 77,6 | 67,1 | 18,9 |
Nordrhein-Westfalen | 81,8 | 79,5 | 66,0 | 18,2 |
Rheinland-Pfalz | 79,0 | 75,6 | 63,7 | 16,1 |
Saarland | 83,8 | 82,4 | 69,5 | 16,6 |
Sachsen | 66,3 | 65,0 | 50,7 | 9,0 |
Sachsen-Anhalt | 74,7 | 74,1 | 58,5 | 11,7 |
Schleswig-Holstein | 80,7 | 79,6 | 70,4 | 25,0 |
Thüringen | 71,5 | 70,3 | 54,2 | 9,0 |
Trung tâm tiêm phòng | - | - | - | - |
Toàn Liên bang | 77,9 | 76,4 | 62,6 | 15,1 |
Đức Việt Online
Bình luận và đánh giá
Gửi nhận xét đánh giá