Cập nhật 10.02.2023 từng tiểu bang Đức: Bảng tiêm phòng 2 ngày liên tiếp gồm liều 1, 2, 3,4 và tỷ lệ trên dân số

1) Bảng tiêm phòng 2 ngày liên tiếp 16 tiểu bang Đức tính từ ngày khởi tiêm phòng 27.12.2020 đến hôm nay

Tổng số liều đã tiêm, số người tiêm liều 1, 2, 3, 4

(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).

Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng

Tiểu bang

Tổng số liều đã tiêm

Số lượng người đã tiêm ít nhất 1 liều

Số lượng người tiêm đủ 2 liều

Số lượng người tiêm thêm liều 3

Số lượng người tiêm thêm liều 4

Baden-Württemberg

24.732.634

6.832.508

1.344.514

104.785

6.402

Bayern

29.013.063

7.806.513

1.573.840

107.970

4.837

Berlin

8.678.893

2.357.360

595.632

52.774

5.569

Brandenburg

5.078.177

1.417.161

291.885

12.589

410

Bremen

1.823.856

456.931

146.486

16.823

146

Hamburg

4.690.010

1.244.081

297.487

36.451

1.782

Hessen

14.483.558

3.853.520

945.294

103.817

3.373

Mecklenburg-Vorpommern

3.576.477

970.210

213.451

11.036

249

Niedersachsen

19.412.125

5.386.831

1.519.176

146.789

3.640

Nordrhein-Westfalen

43.838.201

11.833.881

3.265.014

307.035

82.206

Rheinland-Pfalz

9.558.057

2.615.856

661.198

50.465

1.976

Saarland

2.454.176

683.106

163.494

8.602

430

Sachsen

7.672.886

2.048.484

362.519

23.804

299

Sachsen-Anhalt

4.688.175

1.268.379

254.336

7.985

98

Schleswig-Holstein

7.503.908

2.057.841

729.482

104.037

1.182

Thüringen

4.282.701

1.144.054

189.593

7.729

63

Trung tâm tiêm phòng

549.155

146.071

9.913

758

125

Toàn Liên bang

192.036.052

52.122.787

12.563.314

1.103.449

112.787

Tỷ lệ tiêm liều 1, 2, 3, 4 tính trên dân số

(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).

Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng

Tiểu bang

Tỷ lệ tiêm liều 1 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 2 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 3 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 4 trên dân số (%)

Baden-Württemberg

75,7

74,5

61,4

12,1

Bayern

75,2

75,1

59,2

11,9

Berlin

78,9

78,0

64,1

16,2

Brandenburg

67,9

68,1

55,8

11,5

Bremen

91,9

88,3

67,5

21,7

Hamburg

86,7

84,5

67,1

16,0

Hessen

78,9

75,8

61,2

15,0

Mecklenburg-Vorpommern

75,6

74,7

60,2

13,2

Niedersachsen

79,8

77,6

67,1

18,9

Nordrhein-Westfalen

81,8

79,5

66,0

18,2

Rheinland-Pfalz

79,0

75,6

63,7

16,1

Saarland

83,8

82,4

69,5

16,6

Sachsen

66,3

65,0

50,7

9,0

Sachsen-Anhalt

74,7

74,1

58,5

11,7

Schleswig-Holstein

80,7

79,6

70,4

25,0

Thüringen

71,5

70,3

54,2

9,0

Trung tâm tiêm phòng

-

-

-

-

Toàn Liên bang

77,9

76,4

62,6

15,1

2) Bảng tiêm phòng 2 ngày liên tiếp 16 tiểu bang Đức tính từ ngày khởi tiêm phòng 27.12.2020 đến hôm trước

Tổng số liều đã tiêm, số người tiêm liều 1, 2, 3, 4

(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).

Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng

Tiểu bang

Tổng số liều đã tiêm

Số lượng người đã tiêm ít nhất 1 liều

Số lượng người tiêm đủ 2 liều

Số lượng người tiêm thêm liều 3

Số lượng người tiêm thêm liều 4

Baden-Württemberg

24.731.547

6.832.370

1.343.901

104.555

6.374

Bayern

29.011.800

7.806.435

1.573.013

107.734

4.822

Berlin

8.678.376

2.357.315

595.322

52.621

5.567

Brandenburg

5.077.928

1.417.147

291.684

12.560

409

Bremen

1.823.722

456.923

146.416

16.769

146

Hamburg

4.689.728

1.244.064

297.343

36.351

1.762

Hessen

14.482.565

3.853.463

944.723

103.499

3.365

Mecklenburg-Vorpommern

3.576.436

970.208

213.422

11.028

249

Niedersachsen

19.410.782

5.386.762

1.518.425

146.296

3.630

Nordrhein-Westfalen

43.834.746

11.833.625

3.263.346

305.868

81.912

Rheinland-Pfalz

9.557.343

2.615.809

660.727

50.297

1.970

Saarland

2.454.102

683.100

163.445

8.585

430

Sachsen

7.672.526

2.048.454

362.287

23.713

298

Sachsen-Anhalt

4.688.094

1.268.378

254.279

7.969

98

Schleswig-Holstein

7.503.181

2.057.810

729.132

103.705

1.181

Thüringen

4.282.591

1.144.042

189.503

7.722

63

Trung tâm tiêm phòng

549.155

146.071

9.913

758

125

Toàn Liên bang

192.024.622

52.121.976

12.556.881

1.100.030

112.401

Tỷ lệ tiêm liều 1, 2, 3, 4 tính trên dân số

(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).

Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng

Tiểu bang

Tỷ lệ tiêm liều 1 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 2 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 3 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 4 trên dân số (%)

Baden-Württemberg

75,7

74,5

61,4

12,1

Bayern

75,2

75,1

59,2

11,9

Berlin

78,9

78,0

64,1

16,2

Brandenburg

67,9

68,1

55,8

11,5

Bremen

91,9

88,3

67,5

21,6

Hamburg

86,7

84,5

67,1

16,0

Hessen

78,9

75,8

61,2

15,0

Mecklenburg-Vorpommern

75,6

74,7

60,2

13,2

Niedersachsen

79,8

77,6

67,1

18,9

Nordrhein-Westfalen

81,8

79,5

66,0

18,2

Rheinland-Pfalz

79,0

75,6

63,7

16,1

Saarland

83,8

82,4

69,5

16,6

Sachsen

66,3

65,0

50,7

9,0

Sachsen-Anhalt

74,7

74,1

58,5

11,7

Schleswig-Holstein

80,7

79,6

70,4

25,0

Thüringen

71,5

70,3

54,2

9,0

Trung tâm tiêm phòng

-

-

-

-

Toàn Liên bang

77,9

76,4

62,6

15,1

Đức Việt Online

Xem thêm:
Về trang trước

Chủ đề:

Bình luận và đánh giá
Gửi nhận xét đánh giá
Lên đầu trang