Cập nhật 15.02.2023 từng tiểu bang Đức: Bảng tiêm phòng 2 ngày liên tiếp gồm liều 1, 2, 3,4 và tỷ lệ trên dân số

1) Bảng tiêm phòng 2 ngày liên tiếp 16 tiểu bang Đức tính từ ngày khởi tiêm phòng 27.12.2020 đến hôm nay

Tổng số liều đã tiêm, số người tiêm liều 1, 2, 3, 4

(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).

Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng

Tiểu bang

Tổng số liều đã tiêm

Số lượng người đã tiêm ít nhất 1 liều

Số lượng người tiêm đủ 2 liều

Số lượng người tiêm thêm liều 3

Số lượng người tiêm thêm liều 4

Baden-Württemberg

24.735.073

6.832.914

1.345.764

105.237

6.485

Bayern

29.014.916

7.806.687

1.574.897

108.412

4.873

Berlin

8.680.793

2.357.616

596.663

53.134

5.635

Brandenburg

5.078.552

1.417.187

292.156

12.657

410

Bremen

1.824.104

456.948

146.604

16.921

146

Hamburg

4.690.791

1.244.111

297.890

36.764

1.804

Hessen

14.485.195

3.853.665

946.104

104.442

3.387

Mecklenburg-Vorpommern

3.576.591

970.222

213.513

11.073

249

Niedersachsen

19.414.224

5.386.917

1.520.307

147.622

3.659

Nordrhein-Westfalen

43.843.843

11.834.164

3.267.849

309.016

82.623

Rheinland-Pfalz

9.559.433

2.615.916

661.975

50.900

2.013

Saarland

2.454.282

683.109

163.570

8.624

430

Sachsen

7.673.349

2.048.532

362.838

23.886

299

Sachsen-Anhalt

4.688.412

1.268.401

254.524

8.006

98

Schleswig-Holstein

7.505.277

2.057.922

730.154

104.604

1.194

Thüringen

4.282.837

1.144.063

189.695

7.751

63

Trung tâm tiêm phòng

549.170

146.071

9.927

759

125

Toàn Liên bang

192.056.842

52.124.445

12.574.430

1.109.808

113.493

Tỷ lệ tiêm liều 1, 2, 3, 4 tính trên dân số

(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).

Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng

Tiểu bang

Tỷ lệ tiêm liều 1 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 2 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 3 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 4 trên dân số (%)

Baden-Württemberg

75,7

74,5

61,4

12,1

Bayern

75,2

75,1

59,2

12,0

Berlin

78,9

78,0

64,1

16,2

Brandenburg

67,9

68,1

55,8

11,5

Bremen

91,9

88,3

67,5

21,7

Hamburg

86,7

84,5

67,1

16,1

Hessen

78,9

75,8

61,2

15,0

Mecklenburg-Vorpommern

75,6

74,7

60,2

13,3

Niedersachsen

79,8

77,6

67,1

18,9

Nordrhein-Westfalen

81,8

79,5

66,0

18,2

Rheinland-Pfalz

79,0

75,6

63,7

16,1

Saarland

83,8

82,4

69,5

16,7

Sachsen

66,3

65,0

50,7

9,0

Sachsen-Anhalt

74,7

74,1

58,5

11,7

Schleswig-Holstein

80,7

79,6

70,4

25,0

Thüringen

71,5

70,3

54,3

9,0

Trung tâm tiêm phòng

-

-

-

-

Toàn Liên bang

77,9

76,4

62,6

15,1

2) Bảng tiêm phòng 2 ngày liên tiếp 16 tiểu bang Đức tính từ ngày khởi tiêm phòng 27.12.2020 đến hôm trước

Tổng số liều đã tiêm, số người tiêm liều 1, 2, 3, 4

(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).

Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng

Tiểu bang

Tổng số liều đã tiêm

Số lượng người đã tiêm ít nhất 1 liều

Số lượng người tiêm đủ 2 liều

Số lượng người tiêm thêm liều 3

Số lượng người tiêm thêm liều 4

Baden-Württemberg

24.734.291

1.345.351

105.082

6.463

6.832.818

Bayern

29.014.214

1.574.511

108.241

4.863

7.806.628

Berlin

8.679.847

596.098

53.030

5.632

2.357.480

Brandenburg

5.078.467

292.096

12.648

410

1.417.177

Bremen

1.824.036

146.562

16.906

146

456.946

Hamburg

4.690.527

297.746

36.665

1.802

1.244.100

Hessen

14.484.551

945.758

104.223

3.380

3.853.604

Mecklenburg-Vorpommern

3.576.546

213.494

11.058

249

970.213

Niedersachsen

19.413.397

1.519.859

147.308

3.649

5.386.876

Nordrhein-Westfalen

43.841.761

3.266.710

308.309

82.547

11.834.049

Rheinland-Pfalz

9.558.909

661.659

50.745

2.011

2.615.891

Saarland

2.454.262

163.553

8.622

430

683.108

Sachsen

7.673.228

362.752

23.867

299

2.048.517

Sachsen-Anhalt

4.688.307

254.452

7.989

98

1.268.388

Schleswig-Holstein

7.504.713

729.890

104.344

1.193

2.057.892

Thüringen

4.282.776

189.646

7.741

63

1.144.061

Trung tâm tiêm phòng

549.155

9.913

758

125

146.071

Toàn Liên bang

192.048.987

12.570.050

1.107.536

113.360

52.123.819

Tỷ lệ tiêm liều 1, 2, 3, 4 tính trên dân số

(Chú thích: Riêng thứ 7, chủ nhật hàng tuần và ngày lễ có thể thiếu dữ liệu).

Xoay hoặc vuốt ngang Mobil để xem đầy đủ nội dung bảng

Tiểu bang

Tỷ lệ tiêm liều 1 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 2 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 3 trên dân số (%)

Tỉ lệ tiêm liều 4 trên dân số (%)

Baden-Württemberg

75,7

74,5

61,4

12,1

Bayern

75,2

75,1

59,2

11,9

Berlin

78,9

78,0

64,1

16,2

Brandenburg

67,9

68,1

55,8

11,5

Bremen

91,9

88,3

67,5

21,7

Hamburg

86,7

84,5

67,1

16,1

Hessen

78,9

75,8

61,2

15,0

Mecklenburg-Vorpommern

75,6

74,7

60,2

13,3

Niedersachsen

79,8

77,6

67,1

18,9

Nordrhein-Westfalen

81,8

79,5

66,0

18,2

Rheinland-Pfalz

79,0

75,6

63,7

16,1

Saarland

83,8

82,4

69,5

16,6

Sachsen

66,3

65,0

50,7

9,0

Sachsen-Anhalt

74,7

74,1

58,5

11,7

Schleswig-Holstein

80,7

79,6

70,4

25,0

Thüringen

71,5

70,3

54,3

9,0

Trung tâm tiêm phòng

-

-

-

-

Toàn Liên bang

77,9

76,4

62,6

15,1

Đức Việt Online

Xem thêm:
Về trang trước

Chủ đề:

Bình luận và đánh giá
Gửi nhận xét đánh giá
Lên đầu trang