Sổ tay: Bảng phạt vi phạm Luật Giao thông Bußgeldkatalog 2024 – PHẦN II Bảng phạt quá tốc độ khu vực 30 km/giờ và 50 km/giờ

Bảng phạt quá tốc độ khu vực 30 km/h trong nội thị

 

Vi phạm

Mức tiền phạt

Điểm vi phạm ghi vào lưu trữ

Cấm lái xe

Quá tốc độ đến 10 km/giờ

58,50 €

   

Từ 11 - 15 km/giờ

78,50 €

   

Từ 16 - 20 km/giờ

98,50 €

   

Từ 21 - 25 km/giờ

143,50 €

1

 

Từ 26 - 30 km/giờ

208,50 €

1

1 tháng

Từ 31 - 40 km/giờ

288,50 €

2

1 tháng

Từ 41 - 50 km/giờ

428,50 €

2

1 tháng

Từ 51 - 60 km/giờ

591,50 €

2

2 tháng

Từ 61 - 70 km/giờ

738,50 €

2

3 tháng

Trên 70 km/giờ

843,50 €

2

3 tháng

 

Bảng phạt quá tốc độ khu vực 50 km/giờ nội thị

 

Vi phạm

Mức tiền phạt

Điểm vi phạm ghi vào lưu trữ

 

Cấm lái xe

Quá tốc độ đến 10 km/giờ

€58,50

   

Từ 11 - 15 km/giờ

€78,50

   

Từ 16 - 20 km/giờ

€98,50

   

Từ 21 - 25 km/giờ

€143,50

1

 

Từ 26 - 30 km/giờ

€208,50

1

1 tháng

Từ 31 - 40 km/giờ

€288,50

2

1 tháng

Từ 41 - 50 km/giờ

€428,50

2

1 tháng

Từ 51 - 60 km/giờ

€591,50

2

2 tháng

Từ 61 - 70 km/giờ

€738,50

2

3 tháng

Trên 70 km/giờ

€843,50

2

3 tháng

 

 

Bảng phạt quá tốc độ khu vực 50 km/giờ, ngoại thị

 

Vi phạm

Hình phạt

Điểm vi phạm ghi vào lưu trữ

Cấm lái xe

Quá tốc độ đến 10 km /giờ

48,50 €

   

Từ 11 - 15 km/giờ

68,50 €

   

Từ 16 - 20 kmgiờ

88,50 €

   

Từ 21 - 25 km/giờ

128,50 €

1

 

Từ 26 - 30 km/giờ

178,50 €

1

1 tháng

Từ 31 - 40 km/giờ

228,50 €

1

1 tháng

Từ 41 - 50 km/giờ

348,50 €

2

1 tháng

Từ 51 - 60 km/giờ

508,50 €

2

1 tháng

Từ 61 - 70 km/giờ

633,50 €

2

2 tháng

Trên 70 km / giờ

738,50 €

2

3 tháng

Xem thêm:
Về trang trước

Chủ đề:

Bình luận và đánh giá
Gửi nhận xét đánh giá

Luật Pháp

Nhập cư

Người Việt ở Đức

Chính trị - Xã hội

Lên đầu trang