.jpg)
GÓC KHUẤT GIẤC MƠ MỸ CỦA OCEAN VUONG
Trong tiểu thuyết vào danh sách best - seller New York Times, nhà văn gốc Việt Ocean Vuong viết về những mảnh đời nhập cư tại tiệm nail, nhà máy ở Mỹ.
Nhà thơ, tiểu thuyết gia Mỹ gốc Việt Ocean Vuong trở lại văn đàn với tác phẩm The Emperor of Gladness (Hoàng đế của niềm vui) sau 5 năm ấp ủ. Dịp này, anh có cuộc phỏng vấn với VnExpress về cảm hứng sáng tác và sự ảnh hưởng của văn hóa Việt trong văn chương.
- Anh viết cuốn "The Emperor of Gladness" trong hoàn cảnh nào?
- Tôi đặt bút viết vào tháng 1/2020, sau 49 ngày cúng thất khi mẹ tôi qua đời. Suốt thời gian đó, tôi nghĩ nhiều đến tầng lớp lao động ở Mỹ, những người phải làm việc cật lực để tồn tại. Tôi lớn lên trong cộng đồng người Việt, điều này khác biệt so với thế giới văn chương, nơi những tác giả thường đến từ tầng lớp trung lưu hoặc thượng lưu, có sự hỗ trợ tài chính để sáng tác trong nhiều năm.
Việc viết sách hay trở thành nhà văn đòi hỏi thời gian dài và điều kiện ổn định. Với những người xuất thân từ tầng lớp lao động hay cộng đồng tị nạn thiếu thốn vật chất, khả năng đưa tác phẩm đến tay nhà xuất bản là điều không dễ. Trên thị trường, tôi hiếm khi thấy tác phẩm đến từ những hoàn cảnh như vậy, điều đó thôi thúc tôi góp phần xây dựng dòng văn học phản ánh những tiếng nói bị bỏ quên.
Mục tiêu của tôi không phải trở thành tiếng nói mới trong văn chương, mà để khẳng định: viết là nghề quan trọng, đó cũng là thứ mà tôi đang sống. Tên sách ẩn dụ cho góc khuất của "giấc mơ Mỹ", phản chiếu hình ảnh của nhiều người Việt nhập cư, làm việc trong các tiệm nail, nhà máy.
- So với "On Earth We're Briefly Gorgeous" (tên tiếng Việt là "Một thoáng ta rực rỡ ở nhân gian"), cuốn sách lần này có điểm gì khác biệt?
- Tôi theo đạo Phật, tin vào sự luân hồi. Đối với tôi, The Emperor of Gladness là "kiếp sau" của On Earth We're Briefly Gorgeous. Ở phương Tây, nhiều người cho rằng mỗi tác phẩm nên có nội dung độc lập. Còn việc tiếp tục một ý tưởng cũ có thể bị coi là lười biếng hay cạn kiệt sáng tạo. Nhưng với triết lý phương Đông, nhất là trong văn hóa Việt và đạo Phật, mọi thứ mang tính tiếp nối, tái hiện, chứ không chấm dứt.
Cuốn sách mới là sự tái sinh từ cuốn đầu tiên. Tôi hình dung nếu nhân vật Chó Con trong On Earth We're Briefly Gorgeous viết tiểu thuyết, đây sẽ là tác phẩm của cậu ấy. Không có sự chia cắt giữa các tác phẩm, mà là chuỗi luân hồi: mỗi cuốn sách là một kiếp, kiếp này tiếp nối kiếp trước, rồi mở ra kiếp sau. Tôi muốn đưa góc nhìn đó vào văn chương để chia sẻ với độc giả Mỹ, những người còn xa lạ với khái niệm ấy.
Tôi viết tác phẩm trước như một bức thư, không phải gửi cho người Mỹ, mà là một cuộc trò chuyện riêng tư giữa mẹ và con. Độc giả sẽ có cảm giác như đang "nghe lén" cuộc đối thoại giữa hai người Việt. Nhiều người cho rằng dòng văn học gốc Á chỉ có vài câu chuyện để kể, về tị nạn, nhập cư. Nhưng tôi phản đối cách nhìn ấy vì nguồn cảm hứng đó có thể làm mới mãi. Tôi không phô bày tất cả trong tác phẩm mà cố ý giữ lại phần riêng tư, bởi nhiều tác giả gốc Á thường phải giải thích bản sắc văn hóa cho độc giả khắp thế giới hiểu. Tôi chọn bắt đầu từ sự im lặng ấy, buộc người đọc phải lắng nghe bằng sự tò mò và tôn trọng.
- Anh mong muốn độc giả đón nhận tác phẩm ra sao?
- Tôi không đặt ra thông điệp hay kỳ vọng cụ thể nào cho độc giả. Với tôi, tác giả không đứng ở vị trí cao hơn người đọc để "soi sáng" họ. Trái lại, sự sáng tạo sẽ chết nếu tôi tin mình biết nhiều thứ hơn độc giả. Giọng điệu áp đặt, trịch thượng là thứ tôi luôn tránh khi sáng tác. Một cuốn tiểu thuyết giống như một cánh cửa mở. Tôi mời người đọc bước vào và trải nghiệm theo cách riêng. Dù yêu thích hay phản bác, hiểu giống hay khác tôi, mọi ý kiến đều đáng được tôn trọng. Tôi ví mình như kiến trúc sư, có chủ ý trong thiết kế nhưng không điều khiển cảm xúc của những người ở bên trong. Sự tự do ấy mới tạo nên giá trị thiêng liêng của việc đọc.
- Vậy anh nghĩ sao khi tiểu thuyết trước đó của anh - "Một thoáng ta rực rỡ ở nhân gian" - bị xem là "truyện khiêu dâm" không phù hợp với học đường?
- Tôi có nghe về việc Một thoáng ta rực rỡ ở nhân gian bị chỉ trích là không phù hợp để giảng dạy ở Việt Nam và một số nước. Nhưng thật ra, chuyện này không xa lạ. Ở Mỹ cũng có kiểm duyệt, nhất là với các tác phẩm có yếu tố thân mật giữa những nhân vật thuộc cộng đồng LGBTQ+. Là nhà văn, tôi hiểu mình không thể kiểm soát cách xã hội tiếp nhận tác phẩm. Nếu để những phản ứng đó chi phối, tôi sẽ đánh mất tiếng nói và sự tự do sáng tạo. Nhưng tôi không viết thể loại khiêu dâm để kiếm tiền, mà tôi viết về sự thân mật giữa con người.
Theo tôi, trách nhiệm của tác giả là quan sát con người và những vấn đề xung quanh như bản sắc, chiến tranh, ngôn ngữ, chuyển chúng thành câu chuyện. Tôi viết về sự thân mật giữa các nhân vật LGBTQ+ không phải vì muốn gây "sốc" mà đó là sự thật, có từ trước cả xã hội hiện đại. Nếu không sáng tác, điều đó chẳng khác nào giả vờ như những trải nghiệm ấy chưa từng hiện hữu. Tôi không sống ở Việt Nam và tôi không có quyền can thiệp vào cách độc giả tiếp cận sách vở hay nghệ thuật. Tôi chỉ viết vì tin rằng người trẻ ở đâu cũng cần có cơ hội khám phá bản sắc.
- Văn hóa Việt ảnh hưởng thế nào đến phong cách sáng tác của anh?
- Văn hóa Việt lẫn gia đình tôi ảnh hưởng rất nhiều đến quá trình sáng tác, dù không phải lúc nào điều đó cũng hiện rõ trên bề mặt tác phẩm. Có lẽ, tiếng Việt đã thấm vào chữ nghĩa của tôi theo một cách vô thức. Tiếng Việt của tôi không phải là thứ tiếng chuẩn mực, đó là ngôn ngữ bị gãy, đứt đoạn do chiến tranh và di cư. Khi ông bà, cha mẹ tôi đến Mỹ, tiếng Anh họ nói cũng gãy vụn như thế.
Tôi lớn lên giữa hai ngôn ngữ, nhưng chẳng ngôn ngữ nào hoàn chỉnh. Dù vậy, tôi không từ bỏ. Tôi vẫn phải học cách giao tiếp, cố gắng tạo ra ý nghĩa từ những mảnh vỡ đó. Tôi xem viết văn như cách để níu giữ ký ức và chữa lành.
Gia đình tôi không có điều kiện học hành. Khi chiến tranh xảy ra, mọi thứ đều ngưng trệ. Mẹ tôi từng học nội trú với các ma sơ nhưng chỉ đến năm sáu tuổi, rồi không còn biết đọc, biết viết. Khi tôi nói tiếng Việt, mẹ thường nhận xét giọng tôi "hai lúa", rất bình dân. Nhưng chính sự không hoàn hảo đó lại trở thành điểm khởi đầu cho một kiểu sáng tạo, điều tôi gọi là "thế giới thứ ba", không hoàn toàn thuộc về tiếng Việt hay tiếng Anh. Đó là vùng giao thoa, nơi ngôn ngữ sinh ra từ đổ vỡ. Dù phát âm không chuẩn, tôi vẫn phải cất tiếng nói, tìm cách diễn đạt qua hành động, tiếng lóng hay bất cứ hình thức nào. Đó là cách tôi biến mất mát thành sáng tạo, tồn tại giữa những khoảng trống của ngôn ngữ.
- Anh làm gì để giữ sự gắn kết với quê hương?
- Với tôi, việc kết nối với văn hóa Việt không đơn thuần là lựa chọn, mà là sự gắn bó tự nhiên, ăn sâu vào đời sống. Gia đình tôi đều là người Việt, sống rải rác ở Mỹ và Gò Công (*). Khi có dịp, tôi thường đến chùa, không vì ép buộc hay cố gắng duy trì truyền thống. Điều đó đến một cách rất đỗi bình thường, như hơi thở.
Một số nhà văn, nhất là những người xuất thân từ tầng lớp trung lưu hoặc thượng lưu, có thể dễ dàng tách mình ra khỏi gốc gác hay gia đình, bởi họ lớn lên trong điều kiện đủ đầy, độc lập. Nhưng gia đình tôi là những người lao động, làm việc trong nhà máy, tiệm nail, và tôi không thể quay lưng với họ.
Vài năm trước, tôi được mời giảng dạy tại Đại học Stanford ở California (bờ Tây), đó là cơ hội danh giá. Nhưng tôi từ chối vì người thân của tôi sống ở vùng Đông Bắc nước Mỹ, trải dài từ Massachusetts đến Connecticut, New York. Tôi chọn Đại học New York vì đó là nơi xa nhất mà tôi có thể yên tâm rời gia đình. Việc sống gần người thân không hẳn là quyết định mang tính cá nhân, phần lớn xuất phát từ hoàn cảnh sống, nơi gia đình cho tôi sự gắn bó, lòng biết ơn và niềm tự hào.
- Anh có dự định gì trong tương lai?
- Thật ra tôi không có kế hoạch nào. Tôi trút hết nỗi lòng của mình vào sách và cảm thấy trống rỗng sau khi hoàn thành. Tôi không biết liệu mình còn gì để viết. Nếu cả đời tôi chỉ sáng tác bốn cuốn cũng không sao.
Tôi không gắn mình với danh xưng "nhà văn", cũng không nghĩ mình phải liên tục sáng tác. Mỗi tác phẩm giống như một buổi biểu diễn, mình cứ làm hết sức là tốt rồi. Hiện công việc chính của tôi là giảng dạy về văn chương, có thể làm bền vững, lâu dài. Còn về sáng tác, tôi hy vọng mình viết thêm, nhưng nếu không, tôi cũng không tiếc nuối.
Do vốn tiếng Việt hạn chế, có lẽ tôi không đủ khả năng để hoàn thành cuốn sách bằng ngôn ngữ này. Nếu có, tôi chỉ có thể viết ở thể loại dành cho thiếu nhi, nhưng điều đó cũng rất khó vì mỗi lần suy nghĩ hay diễn đạt bằng tiếng mẹ đẻ đều cần nhiều nỗ lực. Dù vậy, tôi không xem đó là mất mát. Đó vẫn là ngôn ngữ tôi dùng để trò chuyện với gia đình mỗi ngày, giữ vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.
GS TẠI MỸ PHÁT HIỆN "GIỜ VÀNG" DIỆT TẾ BÀO UNG THƯ
Những phát hiện của GS Đặng Văn Chí đã mở ra một hướng đi đầy hy vọng trong cuộc chiến chống ung thư.
Giáo sư Đặng Văn Chí (sinh năm 1954 tại TP.HCM) hiện là Giám đốc Khoa học Viện nghiên cứu ung thư Ludwig (Mỹ), được biết đến là nhà khoa học nghiên cứu về ung thư và nhà huyết học-ung thư học nổi tiếng toàn cầu. Những công trình của ông tập trung vào các tế bào ung thư và di truyền, đặc biệt là cách mà tế bào ung thư sử dụng năng lượng.
Ông là tác giả của 2 cuốn sách, hơn 250 bài báo và chương sách về khoa học cũng như y học. Với khoảng 60.814 trích dẫn khoa học trên Google Scholar, ông là một trong những nhà khoa học được trích dẫn nhiều nhất về ung thư.
'Làm việc là đi nghỉ': Di sản từ người cha và 7 anh em bác sĩ
Lớn lên trong gia đình có 10 anh chị em, GS Đặng Văn Chí là con thứ sáu và được gọi thân mật là "bé Bảy". Cha ông, bác sĩ Đặng Văn Chiếu, là người đầu tiên thực hiện phẫu thuật thần kinh tại Việt Nam và từng là trưởng khoa Đại học Y khoa Sài Gòn.
GS Chí luôn coi cha mình là hình mẫu lý tưởng. "Di sản lớn nhất mà ba tôi để lại là bài học về lòng nhân ái. Là bác sĩ, ông luôn buồn bã mỗi khi bệnh nhân qua đời, cảm giác như mất đi một người thân. Chính sự đồng cảm đó đã thôi thúc ba tôi không ngừng tìm kiếm phương pháp điều trị hiệu quả hơn”, ông chia sẻ.
Khi còn nhỏ, ông từng thắc mắc tại sao cha không bao giờ nghỉ ngơi. Cha ông trả lời rằng công việc chính là niềm đam mê, và mỗi ngày làm việc cũng giống như đi nghỉ. Lời dạy ấy đã khắc sâu vào tâm trí cậu bé Chí, trở thành kim chỉ nam cho sự nghiệp sau này. "Tôi tự nhủ, nếu ba có thể làm việc mỗi ngày như vậy, tại sao tôi không chọn công việc mình yêu thích để ngày nào cũng được nghỉ?", ông nhớ lại.
Truyền thống gia đình được tiếp nối khi cả bảy anh chị em của GS Chí đều trở thành bác sĩ. Khi trở thành sinh viên tại Đại học Johns Hopkins - một trong những trường y tốt nhất nước Mỹ, ông nhận ra lời dạy của cha hoàn toàn đúng. Mỗi ngày đi làm với ông đều nhẹ nhàng như người ta được đi nghỉ.
Từ nỗi đau mất người thân đến liệu pháp 'canh giờ' trị ung thư
Giáo sư Chí theo đuổi một hướng đi khác biệt trong điều trị ung thư: tận dụng thời sinh học (chronotherapy). Phương pháp này dựa trên việc canh thời điểm dùng thuốc sao cho phù hợp với nhịp sinh học 24 giờ của cơ thể, nhằm tối đa hóa hiệu quả diệt tế bào ung thư và giảm thiểu tác dụng phụ lên các tế bào khỏe mạnh. Ý tưởng cốt lõi là tác động vào lúc tế bào ung thư dễ bị tổn thương nhất, hoặc khi tế bào khỏe mạnh có sức đề kháng cao nhất.
Đây không phải là khái niệm hoàn toàn mới. Các thử nghiệm từ những năm 1980-1990 đã cho thấy tiềm năng giảm độc tính và kéo dài sự sống cho bệnh nhân, nhưng phương pháp này vẫn chưa được áp dụng rộng rãi. "Không nhiều nhà sinh học nghiên cứu ung thư thật sự theo đuổi con đường giống tôi”, Giáo sư Chí thừa nhận.
Động lực lớn nhất thúc đẩy ông đến với hướng đi này là một biến cố cá nhân. Năm 2011, anh trai của Giáo sư Chí qua đời vì ung thư di căn mô mềm. Nỗi trăn trở của một bác sĩ chuyên khoa ung thư đã thôi thúc ông phải làm nhiều hơn nữa để tìm hiểu sâu hơn về quá trình di căn.
Thời điểm đó, ông đã có gần 25 năm cống hiến tại Đại học Johns Hopkins với vị trí Phó khoa Nghiên cứu. Tưởng chừng sẽ gắn bó mãi với nơi này, nhưng khi Đại học Pennsylvania mời ông về làm Giám đốc Trung tâm Ung thư – nơi từng có những phát kiến vĩ đại như tìm ra nhiễm sắc thể gây ung thư và phát triển liệu pháp tế bào T vào năm 2012, ông đã nhận lời.
Tại đây, ông đã có cơ hội nghiên cứu về đồng hồ sinh học, là chu trình sinh học phức tạp kiểm soát toàn bộ nhịp điệu sinh hoạt hàng ngày như giấc ngủ, thói quen ăn uống, nhiệt độ cơ thể và nhiều chức năng sinh lý khác. Cơ thể con người có đồng hồ sinh học chính trong não và nhiều đồng hồ thứ cấp ở các cơ quan khác, cũng như riêng lẻ trong mỗi tế bào. Tất cả đều được điều khiển bởi một mạng lưới phức tạp gồm gen và protein kiểm soát.
Dựa vào nghiên cứu đồng hồ sinh học, ông và nhóm nghiên cứu nhận ra rằng, nếu ung thư là căn bệnh của sự phát triển tế bào và nhịp sinh học kiểm soát chu kỳ tế bào thì sự gián đoạn của đồng hồ sinh học bên trong là điều còn thiếu trong việc nghiên cứu sự phát triển và tăng trưởng của khối u.
Từ đó, nhóm đã đưa ra phương pháp cho bệnh nhân ung thư uống thuốc vào lúc 10 giờ sáng hoặc 18 giờ tối giúp giảm bớt sự phát triển của khối u. Với liệu pháp này, con người có thể can thiệp vào chức năng gan bằng cách xác định thời gian sử dụng thuốc, nhờ đó kìm hãm sự phát triển của các tế bào ung thư.
Ung thư ở Việt Nam: Thách thức cũng là cơ hội
Những năm gần đây, GS Chí tập trung nghiên cứu kiểu gene ung thư MYC. MYC liên quan đến việc ngăn chặn gene trung tâm của đồng hồ sinh học trên động vật có vú, như BMAL1.
Gene này làm nhiễu loạn các chu kỳ dao động bình thường của điều chỉnh phân tử bên trong tế bào và thúc đẩy quá trình tổng hợp protein vào trạng thái bất thường, liên tục thúc đẩy sự phát triển khối u. Đây cũng là phát hiện, mà ông cảm thấy hài lòng nhất trong cuộc đời nghiên cứu của mình.
Trước thực trạng tỷ lệ tử vong do ung thư tại Việt Nam còn cao, GS Đặng Văn Chí cho rằng đây vừa là thách thức, vừa là cơ hội.
Theo ông, Việt Nam cần ưu tiên hai việc. Đầu tiên là tăng cường phòng ngừa: Đặc biệt với các loại ung thư đã có vắc xin, đây là cách hiệu quả nhất để giảm gánh nặng bệnh tật. Cùng với đó, đảm bảo tiếp cận thuốc: Cần có cơ chế để người bệnh thu nhập thấp có thể tiếp cận các loại thuốc tốt, giúp họ sống khỏe mạnh hơn.
Ông chỉ ra rằng, các công nghệ điều trị tiên tiến ở Mỹ tuy hiệu quả nhưng cực kỳ đắt đỏ, chỉ dành cho người giàu. Việt Nam, với điều kiện còn hạn chế, lại có một lợi thế riêng.
"Ở Việt Nam công nghệ điều trị ung thư còn hạn chế. Nhưng đây cũng là điểm lợi thế để chúng ta chú trọng hơn vào các công nghệ mới. Khi đầu tư vào công nghệ, chúng ta cần tìm cơ chế để nó có thể dành cho tất cả mọi người, đặc biệt là người nghèo”, ông nhấn mạnh.
QUẢNG BÁ VĂN HÓA VÀ NGHỆ THUẬT THÊU TAY TRUYỀN THỐNG CỦA VIỆT NAM TẠI BRUNEI
.jpg)
Đại sứ quán Việt Nam tại Brunei đã trao tặng một số đầu sách văn học và nghiên cứu văn hóa Việt Nam cho thư viện Trường ISB, bao gồm các tác phẩm văn học nổi tiếng được dịch sang tiếng Anh.
Nhằm thúc đẩy hoạt động ngoại giao văn hóa và quảng bá hình ảnh Việt Nam, Đại sứ quán Việt Nam tại Brunei đã phối hợp cùng Trường Quốc tế Brunei (International School Brunei - ISB) tổ chức hoạt động giao lưu văn hóa nhằm giới thiệu một số tác phẩm văn học và nghệ thuật thêu tay truyền thống của Việt Nam.
Phát biểu tại sự kiện, Đại sứ Việt Nam tại Brunei Trần Anh Vũ bày tỏ mong muốn học sinh trường ISB và các bạn bè quốc tế yêu mến văn học Việt Nam và nghiên cứu văn hóa Việt Nam, cũng như các bộ phim được chuyển thể thành công từ các tác phẩm văn học.
Đại sứ quán đã trao tặng một số đầu sách văn học và nghiên cứu văn hóa Việt Nam cho thư viện Trường ISB, bao gồm các tác phẩm văn học nổi tiếng được dịch sang tiếng Anh như "Dế mèn phiêu lưu ký" (Diary of a Cricket) của nhà văn Tô Hoài, "Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh" (I see yellow flowers in the green grass) và "Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ" (Ticket to childhood) của nhà văn Nguyễn Nhật Ánh.
Trong khuôn khổ chương trình, các giảng viên trường ISB và 30 học sinh từ lớp 7-12 thuộc nhiều quốc tịch đã trải nghiệm kỹ thuật thêu tay truyền thống của Việt Nam và trang trí sản phẩm bằng các hoa văn đặc sắc của dân tộc H’Mong dưới sự hướng dẫn của bà Lê Thị Hồng Ngoan - Phu nhân Đại sứ, bà Maisarah Nguyễn - nhà sáng lập doanh nghiệp thủ công mỹ nghệ Rattan House và bà Phạm Thu Phương, đại diện cộng đồng người Việt Nam tại Brunei.
Với thông điệp phát huy nghệ thuật thủ công truyền thống gắn với bảo vệ môi trường, các nguyên vật liệu dùng tại sự kiện đều có nguồn gốc tự nhiên hoặc tái chế, bao gồm giấy báo cũ, bình chai nhựa đã qua sử dụng, cây cỏ khô…
Bà Lê Thị Hồng Ngoan và các hướng dẫn viên cho biết trong thời gian tới sẽ tiếp tục tìm tòi, khám phá các nguyên vật liệu tự nhiên tại Brunei để kết hợp sử dụng trong các sản phẩm thủ công mỹ nghệ Việt Nam, cũng như góp phần vào các hoạt động giao lưu văn hóa giữa hai đất nước Việt Nam và Brunei.
Trường ISB là cơ sở giáo dục uy tín tại Brunei với lịch sử hơn 60 năm hoạt động. Trường hiện có khoảng 1.400 học sinh và giảng viên thuộc nhiều quốc tịch, với cơ sở vật chất hiện đại và chương trình giảng dạy đạt chuẩn quốc tế.
Lãnh đạo Trường ISB bày tỏ mong muốn trong thời gian tới sẽ có thêm nhiều học sinh Việt Nam tham gia các chương trình đào tạo tại trường, cũng như sẽ có thêm các hoạt động hợp tác, trao đổi giữa ISB và các cơ sở giáo dục tại Việt Nam./.
Nguồn: Vnexpress; Kiến Thức; VietnamPlus
Bình luận và đánh giá
Gửi nhận xét đánh giá