- Thời sự
- Thế giới
Cơn "bão bom" bất ngờ bùng nổ tại Tây Bắc nước Mỹ, gây mất điện diện rộng và đe dọa lũ quét nghiêm trọng do ảnh hưởng của dòng sông khí quyển cấp 5.
Một cơn bão mạnh, được gọi là "bão bom", đã bùng nổ tại khu vực Tây Bắc nước Mỹ vào tối ngày 19/11 (giờ địa phương), gây mất điện diện rộng và làm nhiều cây xanh bị đổ gãy. Cơn bão này không chỉ ảnh hưởng đến đời sống người dân mà còn thu hút sự chú ý bởi tính chất đặc biệt của hiện tượng thời tiết này.
"Bão bom" là gì?
"Bão bom", hay còn gọi là "bom thời tiết", là một loại bão mạnh trong đó áp suất khí quyển ở trung tâm giảm nhanh chóng trong vòng chưa đầy 24 giờ. Hiện tượng này thường xảy ra khi khối không khí lạnh va chạm với khối không khí ấm, làm tăng cường độ của cơn bão, gây ra gió mạnh và nguy cơ lũ lụt ven biển.
Theo các chuyên gia, "bão bom" lần này chịu ảnh hưởng bởi một dòng sông khí quyển cấp 5 – những kênh hẹp trong khí quyển mang theo lượng lớn hơi ẩm. Hiện tượng này hình thành khi không khí lạnh từ Bắc Cực gặp không khí ấm, ẩm từ vùng nhiệt đới, dẫn đến lượng mưa lớn và các hiện tượng thời tiết cực đoan khác.
Cảnh báo từ cơ quan khí tượng
Bà Allison Santorelli - nhà khí tượng học, Cơ quan Thời tiết Quốc gia Mỹ, cho biết: "Thông thường, bão bom sẽ gây ra nhiều hiện tượng thời tiết khác như mưa lớn, tuyết rơi dày và gió mạnh. Đặc biệt, ở những khu vực địa hình cao hơn, gió giật có thể đạt mức rất mạnh".
Cơ quan Thời tiết Quốc gia Mỹ đã cảnh báo về nguy cơ lũ quét, giao thông gián đoạn, mất điện và cây cối bị đổ gãy khi cơn bão đạt cường độ tối đa vào ngày 20/11 (giờ địa phương). Theo dự báo, lượng mưa cực lớn sẽ kéo dài từ ngày 19/11 đến 22/11, ảnh hưởng đến các khu vực từ bang California đến Tây Bắc Thái Bình Dương.
Thiệt hại và cảnh báo cho tương lai
Hiện tại, các chuyên gia khí tượng đang tiếp tục theo dõi và đánh giá tác động của hiện tượng này. Sự xuất hiện ngày càng thường xuyên của các "bão bom" là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc chuẩn bị và đối phó với các hiện tượng thời tiết cực đoan trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp.
Những đứa trẻ là con một, bị coi ngoại lệ về mặt nhân khẩu học, giờ đây phổ biến khắp nước Mỹ - xu hướng gắn liền với sức ép ngày càng tăng của gánh nặng kinh tế.
Vài năm trước, Hallie Parker tham gia một nhóm WhatsApp gồm những phụ nữ thế hệ Millennials (sinh năm 1980-1996) tự gọi mình là bà mẹ già - hầu hết họ đều gần 40 tuổi khi lần đầu có con.
Một nửa trong số đó có hai con, bao gồm Parker (33 tuổi). Nửa còn lại chỉ có một con và không có kế hoạch sinh thêm. Nhưng Parker là phụ huynh duy nhất trong nhóm là con một trong gia đình. "Nếu bạn có thắc mắc về con một, có thể hỏi tôi", cô bày tỏ.
Ngay lập tức, cô nhận được hàng loạt câu hỏi: Bạn có cô đơn không? Bạn có muốn có anh chị em không? Bố mẹ bạn đã làm gì để bình thường hóa chuyện đó?
Theo Business Insider, sự lo lắng trong cuộc trò chuyện trên nhóm chat của Parker cho thấy rõ ràng rằng ở Mỹ, con một vẫn bị coi là ngoại lệ về mặt nhân khẩu học, và là ngoại lệ đáng ngờ.
Người không có anh chị em thường bị coi là những đứa trẻ cô đơn, hay thay đổi tâm trạng, thích ra lệnh và không thể vui chơi với người khác. Cảm giác được hưởng đặc quyền của họ khiến những người xung quanh bối rối.
Bùng nổ sinh con một
Không có gì ngạc nhiên khi nước Mỹ chưa bao giờ có một tổng thống là con một. Trong các cuộc khảo sát, hầu hết người Mỹ vẫn nói rằng gia đình lý tưởng là có hai đứa con được nuôi dưỡng bởi cha mẹ đã kết hôn. Dường như không có ai mong muốn chỉ sinh một đứa con.
Nhưng điều không mong muốn đó chính xác là những gì đang xảy ra: Thời đại của con một đã đến.
Quay trở lại năm 1978, Hội đồng Quốc gia về Quan hệ Gia đình của Mỹ đã công bố một bài báo có tựa đề "Gia đình một con: Một phong cách sống mới", như thể đang giới thiệu một hiện tượng phản văn hóa kỳ lạ. Vào thời điểm đó, khoảng 11% các gia đình Mỹ chỉ có một con.
Đến năm 2015, con số đó đã tăng gấp đôi, lên 22%. Trong khi đó, các gia đình đông con ngày càng trở nên hiếm hoi như gia đình con một trước đây.
Vào đầu những năm 1980, 28% phụ nữ có 4 đứa con trở lên. 30 năm sau, con số đó chỉ còn 10%. Các gia đình có một con có thể là kết quả ít được mong muốn nhất khi người Mỹ hình dung về cuộc sống trong mơ, nhưng trên thực tế, đây là cấu hình gia đình phát triển nhanh nhất ở đất nước này.
Không khó để nhìn ra lý do các gia đình không có anh chị em ruột ngày càng phổ biến. Trong nửa thế kỷ qua, chi phí nuôi con đã tăng nhanh hơn nhiều so với mức lương trung bình. Phụ nữ Mỹ sinh con muộn hơn, vì có ít thời gian hơn để sinh thêm con.
Sự gia tăng của số lượng con một được thúc đẩy bởi xu hướng sinh con muộn. Nhìn chung, phụ nữ Mỹ sinh con muộn hơn, nhưng sự chậm trễ này rõ rệt nhất ở những người có trình độ học vấn cao nhất.
Những phụ nữ trong nhóm trò chuyện của Parker ban đầu muốn có nhiều hơn một con, nhưng khi phải chịu đứng gánh nặng về kinh tế và thể chất sau khi có con đầu lòng, họ đã thay đổi suy nghĩ.
Trong một cuộc khảo sát năm 2021, khoảng 1/4 số phụ huynh cho biết không có thêm con đã liệt kê lý do là tài chính. Trong thời kỳ Đại suy thoái, 23% gia đình chỉ có một con; không phải ngẫu nhiên mà sự bùng nổ sinh đẻ lại diễn ra trong thời kỳ bùng nổ kinh tế chưa từng có.
Chi phí trung bình để nuôi một đứa trẻ ở Mỹ từ khi sinh ra đến 18 tuổi là 310.000 USD vào năm 2022 - và gấp đôi nếu tính 4 bốn năm học phí đại học toàn phần.
Định kiến về "căn bệnh" con một
Granville Stanley Hall, nhà tâm lý học nhận bằng tiến sĩ từ Harvard, là người có nhiều chỉ trích nhắm vào con một nhất từng thấy.
Sử dụng một phương pháp sơ sài hơn là khoa học, Hall đã yêu cầu các giáo sư đại học chia sẻ những câu chuyện về "những đứa trẻ kỳ lạ và đặc biệt" mà họ đã gặp. Chỉ vì con một được nhắc đến nhiều hơn so với những đứa trẻ nói chung, ông kết luận rằng con một vốn có khiếm khuyết: ốm yếu, không hòa đồng với người khác, có xu hướng ảo tưởng tạo ra những người bạn đồng hành tưởng tượng.
Hall tuyên bố vào năm 1907 rằng con một "tự thân nó đã là một căn bệnh".
Trong những thập kỷ tiếp theo, rất nhiều "chuyên gia" dựa vào các phương pháp đáng ngờ tương tự đã lặp lại những tuyên bố sai lầm của Hall, những tuyên bố này đã ngấm vào nền văn hóa rộng lớn.
Sau đó, vào những năm 1980, nhà tâm lý học xã hội Toni Falbo - bản thân bà cũng là con một - đã tiến hành kiểm chứng nghiêm ngặt các ý tưởng của Hall. Khi xem xét 141 nghiên cứu về sự phát triển tính cách ở con một, bà phát hiện ra rằng họ không khác biệt với những đứa trẻ có anh chị em, nhưng có một ngoại lệ đáng chú ý: Họ đạt điểm "tốt hơn đáng kể so với các nhóm khác về động lực thành tích và sự điều chỉnh cá nhân".
Đúng vậy: Con một đạt điểm cao hơn. Đây là một phát hiện đã được lặp lại nhiều lần kể từ đó. Nhìn chung, con một không hề nhút nhát, có đặc quyền hay cô đơn hơn những người bạn cùng lứa có anh chị em.
Ngược lại, các cuộc khảo sát cho thấy con một khi lớn lên sẽ học cách tự giải trí và tự giải quyết vấn đề của mình.
Họ không ngại ăn một mình. Họ rất giỏi trong việc xây dựng tình bạn thân thiết giống như gia đình. Sự thoải mái khi ở một mình có thể giúp họ từ chối những mối quan hệ không lành mạnh: Một nghiên cứu cho thấy con một có nhiều khả năng ly hôn hơn những bạn cùng lứa có anh chị em.
Và con một có xu hướng đạt thành tích học tập cao và rất độc lập, có lòng tự trọng cao, có nhiều khả năng trở thành CEO hơn những đứa trẻ khác. Thomas Edison, Jack Welch, Carl Icahn đều là con một.
Nhưng thành công của họ có thể liên quan nhiều đến gia cảnh hơn là khuynh hướng tính cách. Các gia đình con một có xu hướng được giáo dục nhiều hơn và giàu có hơn, điều này mang lại cho trẻ em một lợi thế kép: cha mẹ có nhiều thời gian và tiền bạc hơn để chi tiêu, và ít con cái hơn để chăm sóc.
Trong cuộc trò chuyện nhóm của mình, Parker đã cố gắng trấn an những bà mẹ lo lắng về đứa con duy nhất họ có.
Cô nói với họ rằng thích việc mình là con một. Ngay từ nhỏ, cô đã biết điều đó mang lại cho cô nhiều cơ hội hơn. Parker thích cưỡi ngựa, một sở thích mà cha mẹ sẽ không bao giờ chi trả được nếu cô có thêm anh chị em.
Mặc dù có định kiến rằng con một thường hư hỏng, Parker luôn háo hức chia sẻ đồ ăn vặt và đồ chơi của mình với những người bạn khác. Cô lớn lên và nghe những câu chuyện về thai kỳ khó khăn của mẹ, vì vậy không bao giờ đòi có thêm em.
Tuy nhiên, những người là con một như Parker phải chịu áp lực rất lớn để thành công, một phần do gánh nặng tài chính mà họ phải chịu. Không có anh chị em nào giúp đỡ, chỉ có con cái phải đối mặt với viễn cảnh trở thành người chăm sóc duy nhất cho cha mẹ.
Khó có thể thấy trước được sự trỗi dậy của thế hệ con một có tác động gì đối với tương lai của nước Mỹ: Liệu nhiều con một hơn có dẫn đến một thế giới được điều hành bởi những đứa trẻ hư hỏng, thiếu sự đồng cảm và không được đào tạo về hợp tác không?
Các chuyên gia, đáng ngạc nhiên, trả lời là "không".
Khi số lượng con một tăng lên, những đặc điểm cá nhân, kỹ năng xã hội và động lực gia đình của họ có thể chứng minh là những công cụ cần để phát triển trong cuộc sống hiện đại. Trong một nước Mỹ đang chia rẽ hơn bao giờ hết, đứa con một có thể chính là thứ đưa mọi người trở lại với nhau.
Các nhà lãnh đạo của Bộ Hiệu quả chính phủ (DOGE) do Elon Musk và Vivek Ramaswamy, cựu ứng cử viên tổng thống của đảng Cộng hòa, đã cung cấp thêm thông tin chi tiết về kế hoạch cắt giảm biên chế tại các cơ quan chính phủ.
Trong một bài bình luận trên tờ Wall Street Journal được đăng tải hôm 20/11, Musk và Ramaswamy đã chia sẻ tầm nhìn của họ về cơ quan này. 2 nhà lãnh đạo của DOGE cho biết, cơ quan này sẽ hợp tác với Văn phòng Quản lý và Ngân sách cùng các cơ quan khác, sẽ tư vấn cho ông Trump về việc bãi bỏ các quy định và cắt giảm chi phí hành chính. Điều này sẽ dẫn đến đợt sa thải trên khắp các cơ quan liên bang.
Musk và Ramaswamy viết rằng, DOGE dự kiến sẽ làm việc với các cơ quan liên quan để xác định số lượng nhân sự tối thiểu cần thiết tại một cơ quan, để bộ phận đó có thể thực hiện các chức năng được hiến pháp cho phép và theo luật định. 2 người đứng đầu bộ này nói thêm rằng, số lượng nhân sự bị cắt giảm phải tương đương với số lượng các quy định liên bang mà Trump bãi bỏ.
Ngoài ra, những nhân sự được yêu cầu nghỉ việc phải được đối xử một cách tôn trọng và mục tiêu của DOGE là hỗ trợ quá trình chuyển đổi công việc của họ sang khu vực tư nhân. Tổng thống có thể sử dụng luật hiện hành để khuyến khích một số nhân viên liên bang nghỉ hưu sớm và thực hiện các khoản hỗ trợ thôi việc tự nguyện để tạo điều kiện cho họ.
2 nhà lãnh đạo cũng đưa ra ý tưởng về việc yêu cầu nhân sự của các cơ quan liên bang phải đến văn phòng 5 ngày/tuần. Điều này có thể gây ra “làn sóng” kết thúc hợp đồng tự nguyện từ một số người. Theo Musk và Ramaswamy, nếu các công chức liên bang không muốn đến làm việc, thì người dân Mỹ nộp thuế không cần phải trả tiền cho họ.
Vào tháng 10, Musk đã đề xuất rằng ông sẽ cân nhắc cấp cho những nhân sự bị sa thải “khoản trợ cấp thôi việc có thời hạn rất dài” có thể tương đương mức lương trong 2 năm. Ông cũng cho biết, mục đích không phải là “thẳng tay” sa thải hay để các nhân sự này không còn đủ khả năng chi trả.
Số liệu từ Bộ Tài chính Mỹ cho thấy chính phủ nước này đã chi 6,75 nghìn tỷ USD trong năm tài chính 2024, trong đó Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh, Cục An sinh Xã hội và Bộ Quốc phòng đứng đầu trong danh sách chi tiêu. Chính phủ liên bang là đơn vị sử dụng lao động lớn nhất của Mỹ, với hơn 2 triệu người. Do đó, các đề xuất cắt giảm của DOGE có thể tác động sâu rộng.
Musk và Ramaswamy cho biết, DOGE sẽ nhắm mục tiêu vào hơn khoản chi tiêu 500 tỷ USD hàng năm của liên bang mà không được Quốc hội cho phép. Họ cho biết trong khoản trên có thể có gần 300 triệu USD được chi cho các “nhóm tiến bộ” như Planned Parenthood.
Tuy nhiên, DOGE sẽ không có thẩm quyền độc lập đưa ra quyết định cắt giảm chi tiêu. Những thay đổi với nhiều chương trình, bao gồm các chương trình bắt buộc như An sinh xã hội và Medicare sẽ cần phải thực hiện với sự chấp thuận của Quốc hội.
Việc ông Donald Trump đắc cử Tổng thống Mỹ đã khiến xu hướng du lịch thế giới đảo lộn, sự bùng nổ của các tour độc lạ nhằm "trốn" khỏi nhiệm kỳ của ông Trump.
Khó xin visa du lịch Mỹ?
Skift - kênh truyền thông du lịch hàng đầu của Mỹ cho biết, năm nay người Mỹ đi du lịch châu Âu nhiều hơn dự kiến. Sức hút vừa nêu đến từ những sự kiện đình đám như Thế vận hội mùa hè, hay chuyến lưu diễn Eras Tour của Taylor Swift. Tuy nhiên, khi mùa hè sôi động qua đi, việc ông Donald Trump đắc cử tổng thống thứ 47 của Mỹ vào đầu tháng 11 khiến xu hướng du lịch của nước này nói riêng và thế giới nói chung đảo lộn.
Inews phân tích, trọng tâm chính sách của ông Trump là “ưu tiên nước Mỹ”, trong đó đặc biệt khuyến khích du lịch nội địa thay vì đón khách quốc tế.
Minh chứng là trong nhiệm kỳ đầu, ông Trump đã dừng tuyển dụng nhân viên phụ trách thị thực tại Bộ Ngoại giao. Điều này khiến thời gian được cấp visa cho du khách dài hơn và dễ bị từ chối hơn, nhất là những người đến từ các quốc gia trong danh sách đen về an ninh của Mỹ.
Chiến dịch tranh cử vừa qua, ông Trump tuyên bố sẽ khôi phục và mở rộng các chính sách siết chặt nhập cư giống như nhiệm kỳ đầu.
Tại châu Âu, một số hãng du lịch đánh giá sự tái xuất của ông Donald Trump trên cương vị Tổng thống Mỹ có thể sẽ khiến dòng chảy du lịch từ Anh sang Mỹ tạm lắng, do nhiều du khách Anh "tạm dừng" kế hoạch du lịch tới các bang của Mỹ.
Theo cuộc thăm dò ngày 6/11 của công ty lữ hành Holiday Extras - Anh, có 17% người Anh sẽ không đi du lịch Mỹ vào năm tới, sau chiến thắng của ông Trump.
Ngoài ra, sau khi ông Trump đắc cử, việc đồng USD tăng mạnh kết hợp với lạm phát sẽ khiến Mỹ trở thành điểm đến đắt đỏ với du khách, đặc biệt là những người muốn đến thăm New York và Los Angeles.
Mặc dù vậy, du lịch kết hợp công tác có thể sẽ được thúc đẩy mạnh hơn, nhờ môi trường kinh doanh thân thiện dưới thời Trump.
Tour du thuyền 'trốn' khỏi nhiệm kỳ Tổng thống Trump
Theo Independent, chỉ một ngày sau khi ông Trump tuyên bố chiến thắng trong cuộc đua vào ghế Tổng thống Mỹ 2024, hãng du thuyền Mỹ có tên Villa Vie Residences đã tung ra gói dịch vụ Skip Forward (bước qua nhiệm kỳ) để du khách chu du qua 140 quốc gia trên du thuyền Villa Vie Odyssey trong 4 năm, với slogan "tạm xa nước Mỹ".
Tour dịch vụ này có giá từ 160.000 USD (khoảng 4 tỷ đồng nếu ở phòng đôi) đến 256.000 USD (6,5 tỷ đồng nếu ở phòng đơn) và chi phí khởi điểm khoảng 40.000 USD (1 tỷ đồng) mỗi năm.
Đại diện của Villa Vie Residences cho biết, ngoài gói 4 năm, công ty còn có các gói ngắn hạn kéo dài trong 1 năm, 2 năm và 3 năm.
Du thuyền Villa Vie Odyssey có sức chứa tới 600 người, gần đây đã bước vào tháng thứ hai của chuyến chu du khắp thế giới. Du thuyền sẽ ghé thăm tất cả 7 lục địa, 13 kỳ quan thế giới và hơn 100 hòn đảo nhiệt đới.
Đáng chú ý, du khách tham gia tour du thuyền vẫn được bảo đảm quyền công dân, bởi họ vẫn có thể tham gia bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử thông qua hệ thống chuyển thư từ văn phòng công ty đến tàu.
Ngôi làng Ý bán nhà giá 1 USD cho người Mỹ
Một ngôi làng có tên Ollolai, trên đảo Sardinia của Ý cũng “đánh hơi” được cơ hội tiềm năng từ kết quả bầu cử Tổng thống Mỹ.
CNN cho biết, ngay sau khi có kết quả bầu cử Tổng thống Mỹ lần thứ 47, công ty du lịch ở Ollolai đã ra mắt trang web nhắm vào những người Mỹ muốn di cư, cung cấp nhiều nhà giá rẻ với hy vọng những người không hài lòng với kết quả bầu cử sẽ nhanh chóng mua một trong những căn nhà bỏ trống trong làng.
Người đứng đầu chính quyền Ollolai - ông Francesco Columbu - cho biết, bản thân ông yêu nước Mỹ và tin rằng người Mỹ là những người tốt nhất để giúp hồi sinh cộng đồng Sardinia.
“Chúng tôi chào đón công dân từ tất các quốc gia trên thế giới nộp đơn mua nhà tại Sardinia, nhưng người Mỹ sẽ có một thủ tục nhanh chóng hơn. Chúng tôi đang đặt cược vào họ”, ông Columbu nói.
Theo Columbu, ngôi làng hiện đang cung cấp ba loại hình chỗ ở, là nhà tạm thời miễn phí cho một số cư dân du mục kỹ thuật số - freelancer, nhà 1 euro - hơn 1 USD cần cải tạo và nhà sẵn sàng để ở với giá lên tới 100.000 euro (105.000 USD), tương đương 2,7 tỷ đồng.
Người đứng đầu chính quyền Ollolai cho biết, ngay sau khi ra mắt, trang web đã bùng nổ bởi 38.000 yêu cầu cung cấp thông tin về nhà ở, chủ yếu đến từ Mỹ.
Nhiều hãng thông tấn thế giới bình luận, mặc dù ngôi làng của Ý có thể đang rất muốn thu hút người mới đến để ngăn chặn tình trạng suy giảm dân số, nhưng lời đề nghị "đối xử ưu đãi" với người Mỹ có vẻ đang gây tranh cãi.
Hôm 16 tháng 11, trong cuộc họp cuối cùng với Tổng thống Hoa Kỳ Joe Biden, nhà lãnh đạo Trung Quốc Tập Cận Bình ngỏ ý sẵn lòng làm việc với tân chính quyền khi ông Trump nhậm chức, duy trì hợp tác và giải quyết các bất đồng.
Ông Biden gọi mối quan hệ Hoa Kỳ-Trung Quốc là quan trọng nhất trên thế giới và nhắc lại điều ông thường nói rằng Hoa Kỳ và Trung Quốc “không thể để bất kỳ sự cạnh tranh nào trong số này chuyển thành xung đột”.
Ngoài những lời cam kết này, nhìn kỹ những gì ông Biden và ông Tập đã nói trong cuộc họp bên lề hội nghị thượng đỉnh Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương tại Lima, Peru, VOA thấy có sự tương phản rõ rệt giữa những gì ông Tập nói và hành động cũng như sự kiện của Trung Quốc trên thực tế.
Đe dọa trên mạng
Trong cuộc họp với ông Tập, ông Biden đã nêu “mối quan ngại sâu sắc” về các cuộc tấn công mạng do nhà nước Trung Quốc bảo trợ “nhắm vào cơ sở hạ tầng dân sự quan trọng và đe dọa đến sự an toàn và an ninh của người Mỹ”.
Đáp lại, ông Tập Cận Bình nói không có bằng chứng nào ủng hộ cho “tuyên bố phi lý” rằng các cuộc tấn công mạng đang được thực hiện “từ Trung Quốc”.
Tuy nhiên, trong nhiều năm, các cơ quan tình báo và chuyên gia an ninh mạng của Hoa Kỳ thường xuyên truy tìm các cuộc tấn công mạng từ Bắc Kinh. Nhiều tác nhân đe dọa không chỉ liên kết với nhà nước Trung Quốc mà còn do nhà nước này kiểm soát. Trung Quốc cũng đã xâm phạm các công ty viễn thông và nhà cung cấp dịch vụ công nghệ thông tin.
Phúc trình Đánh giá Mối đe dọa Thường niên năm 2024 của Văn phòng Giám đốc Tình báo Quốc gia đã gọi Trung Quốc là “mối đe dọa mạng tích cực và dai dẳng nhất đối với Chính phủ Hoa Kỳ, khu vực tư nhân và các mạng lưới cơ sở hạ tầng quan trọng”.
Phúc trình đó đã tham chiếu đến “các hoạt động của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa” có khả năng nhằm “chuẩn bị các cuộc tấn công mạng chống lại Guam”, một hòn đảo ở Tây Thái Bình Dương và là lãnh thổ của Hoa Kỳ gần Đài Loan nhất.
Phúc trình Phòng thủ Kỹ thuật số của Microsoft năm 2024 cho biết “việc Bắc Kinh tập trung lâu dài vào kiểm soát Đài Loan” đã thúc đẩy các tác nhân đe dọa của Trung Quốc thực hiện mức độ nhắm mục tiêu cao vào các doanh nghiệp có trụ sở tại Đài Loan.
Trung Quốc đã nhắm mục tiêu vào các thực thể quân sự và Công nghệ Thông tin ở khu vực Biển Đông.
Vào tháng 7 năm 2021, Hoa Kỳ và các đồng minh đã cáo buộc Bắc Kinh tạo điều kiện cho cuộc tấn công mạng vào phần mềm Microsoft Exchange và các cuộc tấn công tống tiền khác.
Tuần trước, FBI và Cơ quan An ninh mạng và Cơ sở hạ tầng Hoa Kỳ đã tiết lộ rằng các tác nhân có liên hệ với nhà nước Trung Quốc đang thực hiện “một chiến dịch gián điệp mạng rộng lớn và đáng kể” nhắm vào cơ sở hạ tầng viễn thông thương mại tại Hoa Kỳ.
Bắc Kinh cũng trở nên hung hăng hơn trong việc thực hiện các hoạt động gây ảnh hưởng nhằm tác động đến cuộc bầu cử của Hoa Kỳ.
Ukraine
Sau hơn 1.000 ngày kể từ khi Nga xâm lược Ukraine, ông Biden đã chỉ trích “sự hỗ trợ liên tục của Bắc Kinh đối với cơ sở công nghiệp quốc phòng của Nga”.
Ông Tập Cận Bình nói Trung Quốc “nỗ lực hết mình vì hòa bình” và tuyên bố “lập trường và hành động của Bắc Kinh về vấn đề Ukraine luôn công bằng và chính trực”.
Tuy nhiên, Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương coi Trung Quốc là “yếu tố quyết định” hỗ trợ nỗ lực chiến tranh của Nga tại Ukraine.
Trung Quốc, thông qua “tình bạn không giới hạn” với Nga, đã cung cấp cho Moscow vỏ bọc ngoại giao cho cuộc chiến của mình và đang hỗ trợ đáng kể cho khả năng sản xuất vũ khí của Nga.
Hoa Kỳ cho biết Trung Quốc đã đẩy mạnh việc bán các công cụ máy móc, vi điện tử và công nghệ khác được sử dụng để sản xuất vũ khí và hệ thống vũ khí mà Moscow đang triển khai tại Ukraine.
Hồ sơ đã giải mật của Tình báo Hoa Kỳ ước tính rằng khoảng 90% vi điện tử của Nga được sử dụng để chế tạo phi đạn, xe tăng và máy bay đến từ Trung Quốc vào năm 2023.
Phúc trình nói Trung Quốc đã cung cấp cho Nga 70% công cụ máy móc có khả năng được sử dụng để sản xuất phi đạn đạn đạo.
Trung Quốc cũng đẩy mạnh thương mại với Nga, đặc biệt là nhập khẩu dầu và khí đốt, để hỗ trợ nền kinh tế đang suy yếu của Nga và làm giảm tác động của các chế tài của phương Tây.
Đài Loan
Ông Biden nói với Tập Cận Bình rằng Hoa Kỳ “phản đối bất kỳ thay đổi đơn phương nào đối với nguyên trạng từ cả hai bên” và kêu gọi giải quyết mọi bất đồng một cách hòa bình, phản ánh chính sách gần nửa thế kỷ của Hoa Kỳ. Ông cũng kêu gọi Trung Quốc chấm dứt hoạt động quân sự gây bất ổn xung quanh Đài Loan. Bắc Kinh đã ra tín hiệu sẵn sàng chiếm lại Đài Loan bằng vũ lực.
Vạch ra ranh giới đỏ xung quanh Đài Loan, một hòn đảo tự quản dân chủ mà Trung Quốc tuyên bố là lãnh thổ của mình, ông Cận Bình kêu gọi Hoa Kỳ phản đối rõ ràng “Đài Loan độc lập và ủng hộ sự thống nhất hòa bình của Trung Quốc”.
Bắc Kinh thường nhầm lẫn nguyên tắc Một Trung Quốc của mình, trong đó nêu rõ chỉ có một Trung Quốc và Đài Loan là một phần của Trung Quốc, với chính sách Một Trung Quốc của Hoa Kỳ.
Mặc dù Hoa Kỳ thừa nhận tuyên bố của Trung Quốc rằng Đài Loan là một phần của Trung Quốc và công nhận Bắc Kinh là “chính quyền hợp pháp duy nhất của Trung Quốc”, nhưng chính sách Một Trung Quốc không đưa ra lập trường về tình trạng của Đài Loan.
Với việc Trung Quốc ngày càng trở nên hiếu chiến với Đài Loan bằng các cuộc xâm nhập trên không, tuyên truyền đe dọa và các cuộc tập trận mô phỏng các cuộc tấn công vào Đài Loan, Hoa Kỳ đã chấp thuận hàng tỷ đô la bán vũ khí cho Đài Loan.
Trung Quốc cho rằng điều đó phá hoại chủ quyền của họ và đe dọa hòa bình trong khu vực, đồng thời kêu gọi Hoa Kỳ nhìn rõ “bản chất thực sự” của Tổng thống Đài Loan Lại Thanh Đức, người mà Bắc Kinh coi là một kẻ ly khai.
Ông Lại đã nói rằng người dân Đài Loan phải tự quyết định tương lai của họ. Ông đã nhiều lần đề nghị tổ chức các cuộc đàm phán nhưng Bắc Kinh đã từ chối.
Nhân quyền
Việc Trung Quốc đưa “dân chủ và nhân quyền” vào “ranh giới đỏ” của mình là một phần trong nỗ lực lâu dài của Bắc Kinh nhằm định nghĩa lại sự hiểu biết phổ biến về các khái niệm đó và ngăn chặn sự chỉ trích đối với các quy tắc và hành vi lạm dụng của Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ).
Bắc Kinh vừa lập luận rằng nhân quyền “khác nhau giữa các quốc gia”, vừa khẳng định rằng Trung Quốc tuân thủ “các nguyên tắc cơ bản của Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền” (UDHR).
Tuy nhiên, ĐCSTQ vi phạm có hệ thống các quyền và tự do được nêu trong UDHR, cụ thể là “tự do tư tưởng, lương tâm và tôn giáo” và quyền “tự do ngôn luận, tự do hội họp và quyền riêng tư”.
Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền cũng nêu rõ rằng không ai “bị bắt làm nô lệ hoặc nô dịch”.
Một số bằng chứng cho thấy Trung Quốc đã áp dụng biện pháp giám sát hàng loạt, giam giữ, triệt sản cưỡng bức, tra tấn, bạo lực tình dục, lao động cưỡng bức, đàn áp tôn giáo và các hình thức xóa bỏ văn hóa khác đối với người Uyghur và các nhóm thiểu số Hồi giáo khác ở khu vực Tây Bắc Tân Cương.
Bắc Kinh cũng đã tiến hành đàn áp có hệ thống và xóa bỏ văn hóa ở Khu tự trị Tây Tạng.
Nguồn: Soha; Zing News; CafeF; Tiền Phong; VOA
Các tập đoàn lớn cắt giảm lao động; Thảm họa rượu độc ở Lào; Truy nã ông Netanyahu; Israel chiếm toàn bộ Bờ Tây; Putin làm gì tiếp theo?
Mỹ: Người nhập cư ‘nháo nhào’; Nợ quốc gia phá kỷ lục; ‘Đế chế’ Trump & ảnh hưởng; Trump hoàn tất nội các; Chính sách TQ thời Trump 2.0
Ngành sữa TQ gặp rủi ro; Nga giáng đòn vào Mỹ; Bộ trưởng ngoại giao họp G7; Ukraine ‘khó chồng khó’ ở Kursk; Trận chiến giành Kurakhovo
Mỹ: Nội các mới bị đe dọa; Thỏa thuận chuyển giao Nhà Trắng; Tương lai thời Trump; Chính sách thuế mới; ‘Chiến tranh tiền tệ’ tái diễn
Chính trường Philippines dậy sóng; Nội chiến Syria bùng phát; Kiev gặp khó vì ATACMS, vũ khí ồ ạt đổ về; Putin tăng ngân sách quốc phòng
Mỹ: Bão tuyết tấn công; Chi 10,8 tỷ đô cho Black Friday; Tham vọng siêu cường bitcoin; Bán vũ khí cho Đài Loan; Trump đe dọa BRICS
Mỹ: ‘Ngày thứ Ba trao tặng’; Di sản Biden bị hoen ố; Trump ‘giải cứu’ các nhà bán lẻ; ‘Vương quốc’ Elon Musk; Trump muốn gì từ Canada?
Giá thực phẩm đạt đỉnh; TQ tung đòn với Mỹ; Chuyện gì xảy ra tiếp theo ở HQ; Kích hoạt hiệp ước Nga-Triều; Bất ổn chính trị Georgia
Bình luận và đánh giá
Gửi nhận xét đánh giá