.jpg)
NẮNG NÓNG NGUY HIỂM TRỞ LẠI
Người dân châu Âu đang đối mặt đợt nắng nóng đầu tiên của mùa hè ở Bắc Bán cầu khi biến đổi khí hậu khiến nhiệt độ tại châu lục này tiếp tục tăng cao.
Theo trang Euronews, một đợt nắng nóng gay gắt đang bao trùm cả nước Ý, khiến 21 thành phố phải phát cảnh báo đỏ sáng 29-6 (giờ địa phương).
Tại TP Rome, nhiều người dân và du khách tụ tập quanh 2.500 đài phun nước công cộng để giải nhiệt trong bối cảnh nhiệt độ có lúc lên đến 37 độ C. Ở Pháp, chính quyền TP Marseille đã ra lệnh mở cửa miễn phí các hồ bơi công cộng để giúp người dân chống chọi với cái nóng gay gắt khi nhiệt độ tăng lên 40 độ C.
Ngoài ra, khoảng 2/3 lãnh thổ Bồ Đào Nha được đặt trong tình trạng báo động cao hôm 29-6 do nguy cơ nắng nóng cực độ và cháy rừng khi nhiệt độ tại thủ đô Lisbon đạt 42 độ C. Trong khi đó, Tây Ban Nha ghi nhận nhiệt độ cao nhất vượt 40 độ C trên hầu hết cả nước từ ngày 29-6. Hy Lạp cũng đang trải qua đợt nắng nóng đầu tiên trong năm với nhiệt độ vượt quá 40 độ C.
Các nhà khoa học từ lâu cảnh báo việc đốt nhiên liệu hóa thạch của con người đang làm trái đất nóng lên, gây hậu quả thảm khốc cho môi trường. Các đợt nắng nóng ngày càng thường xuyên và gay gắt ở châu Âu trong mùa hè là hệ quả của hiện tượng ấm lên dài hạn.
Nhiều nước châu Á cũng đang ghi nhận thiệt hại nghiêm trọng do thời tiết cực đoan. Mưa lớn và lũ quét trên khắp Pakistan đã khiến 32 người thiệt mạng kể từ khi mùa mưa bắt đầu trong tuần rồi.
Cơ quan khí tượng quốc gia cảnh báo nguy cơ mưa lớn và lũ quét có thể tiếp tục ở mức cao cho đến ít nhất ngày 1-7. Tại Trung Quốc, mưa lớn tiếp tục trút xuống tỉnh Quý Châu hôm 28-6, khiến huyện Dung Giang bị ngập lần nữa. Trước đó, mưa lớn khiến địa phương này chìm trong nước lũ, làm 6 người thiệt mạng và buộc hơn 80.000 người phải rời bỏ nhà cửa.
Trong khi đó, Văn phòng Tài nguyên Nước quốc gia Thái Lan (ONWR) đã đưa ra cảnh báo về nguy cơ xảy ra lũ quét, sạt lở đất và ngập úng tại các khu vực đô thị, đặc biệt ở miền Bắc, Đông Bắc, miền Đông và miền Nam từ ngày 1 đến 5-7. Cảnh báo trên được đưa ra trong bối cảnh Thủ tướng Paetongtarn Shinawatra hôm 28-6 ra lệnh cứu trợ khẩn cấp cho những người dân bị ảnh hưởng bởi thiên tai khi đến thăm tỉnh Chiang Rai, nơi mưa lũ nghiêm trọng khiến hàng ngàn ngôi nhà bị ngập và nhiều người dân phải sơ tán.
DU LỊCH CÂN BẰNG – GIẢI PHÁP GIÚP GIẢM TẢI THÁCH THỨC TẠI CÁC ĐIỂM DU LỊCH
Trước tình trạng quá tải du lịch tại nhiều điểm đến ở châu Âu hiện nay, nhiều thành phố châu Âu đang cùng tham gia vào một dự án mang tên “du lịch cân bằng” nhằm giảm tải cho các khu du lịch nổi tiếng và tìm cách để người dân hưởng lợi nhiều hơn từ việc bùng nổ du khách.
Lâu đài Bá tước Dracula nổi tiếng ở Transylvania là một trong những điểm đến được ghé thăm nhiều nhất ở Romania, thu hút khoảng 1 triệu khách du lịch mỗi năm. Du khách thập phương tới ngày một đông khiến chính quyền địa phương nơi đây đang phải gấp rút tìm giải pháp để Transylvania không đi lại “vết xe đổ” của các điểm đến khác về quá tải du lịch.
Tuy nhiên Transylvania không phải là trường hợp duy nhất, mà rất nhiều thành phố châu Âu hiện nay ở vào hoàn cảnh này. Các điểm du lịch tràn ngập du khách, đường phố, bãi biển, khách sạn đông nghịt người, lấn chiếm không gian của người dân địa phương, nhưng hầu hết thu nhập vào tay các tập đoàn, doanh nghiệp lớn, người dân không thu lợi được bao nhiêu. Đó cũng chính là lý do để nhóm nghiên cứu “Du lịch cân bằng châu Âu” tại Đại học Khoa học Ứng dụng Breda, Hà Lan được thành lập.
Nhà nghiên cứu Eugenio Van Maanen - người đứng đầu dự án “Du lịch cân bằng châu Âu” cho biết: “Chúng tôi muốn tác động đến hành vi của khách du lịch nhưng điều đó không dễ dàng. Làm thế nào để chúng tôi khuyến khích họ khám phá những điểm đến thay thế, ít đông đúc hơn nhưng vẫn mang lại những trải nghiệm hấp dẫn như nhau? Mục tiêu chính của dự án là giúp các đối tác cải thiện các chiến lược và chính sách để khắc phục vấn đề quá tải du lịch, bằng cách phân bổ khách du lịch theo không gian và thời gian".
Được ra mắt vào năm 2023 nhằm chuyển đổi ngành du lịch, 6 thành phố và khu vực ở châu Âu gồm Rome, Amsterdam, Seville, Tallinn, Krakow và Brașov - do Đại học Khoa học Ứng dụng Breda (Hà Lan) hướng dẫn, đã cùng nhau chia sẻ kiến thức, chiến lược và phương pháp hay nhất để cải thiện du lịch. Trong đó, chuyên gia từ các thành phố du lịch nổi tiếng như Rome, Amsterdam, Seville đã chia sẻ những kinh nghiệm hay, kinh nghiệm đối mặt với thách thức cho các thành phố du lịch mới nổi ở châu Âu, trong đó có kinh nghiệm chia sẻ đặc trưng của từng vùng đất theo mỗi mùa để tránh quá tải vào mùa hè.
Bà Alina Nicoară - Phó giám đốc Cơ quan đô thị Brașov, Romania cho biết: "Mục tiêu của chúng tôi là phát triển bền vững toàn bộ khu vực đô thị, bao gồm cả các vùng thành thị và nông thôn. Nếu chúng tôi có thể chuyển hướng dòng khách du lịch từ những khu vực đông đúc nhất đến những nơi ít được ghé thăm hơn, toàn bộ cộng đồng sẽ được hưởng lợi".
Dự án “Du lịch cân bằng ở châu Âu” còn đưa ra một sáng kiến chủ chốt nhằm thu hút khách du lịch ở các vùng sâu vùng xa, đó là sáng kiến ẩm thực địa phương "Gastro Local". Người dân ở các vùng nông thôn, chẳng hạn như làng Vama Buzăului, nằm gần khu bảo tồn thiên nhiên Valea Zimbrilor (Romania) đã mở cửa nhà để cung cấp các bữa ăn nấu tại nhà cho du khách với mức giá cố định là 16 euro.
"Trước đây không có nhà hàng nào dành cho du khách, giờ chúng tôi có thể mở bếp riêng nhờ chương trình Gastro Local. Những món ăn chúng tôi cung cấp cho khách du lịch cũng là những món chúng tôi thường ăn tại gia đình mình" - cô Alina Tonie chia sẻ tại ngôi nhà tham gia chương trình Gastro Local, nơi khách du lịch từ khắp nơi ngồi quây quần ấm cúng thưởng thức những món ăn tinh tế được chế biến từ sản phẩm địa phương và phải là sản phẩm hữu cơ.
Những người dân bản địa cung cấp bữa ăn cho du khách ngoài việc kiểm tra sức khỏe còn phải tuân thủ mức giá niêm yết. Ngoài ra, 70% sản phẩm phải có nguồn gốc tại địa phương. Từ chương trình ẩm thực địa phương, niềm vui thấy rõ trên gương mặt cả du khách lẫn người dân bản địa. Không chỉ giúp cho người dân địa phương tăng thu nhập, giới thiệu đặc trưng ẩm thực truyền thống, chương trình còn giúp du khách tránh xa những khu du lịch đông nghẹt người và đầy rác thải.
HÀNG LOẠT NƯỚC EU ĐỒNG LOẠT SIẾT QUY TRÌNH NHẬP CƯ
.jpg)
Đối mặt với áp lực từ cử tri, hệ thống tiếp nhận và bối cảnh địa chính trị, nhiều quốc gia châu Âu đang điều chỉnh chính sách nhập cư theo hướng kiểm soát chặt chẽ hơn, đồng thời linh hoạt tìm kiếm mô hình phù hợp với đặc thù từng nước.
Châu Âu đang chứng kiến sự thay đổi sâu sắc trong cách tiếp cận vấn đề nhập cư.
Từ Bắc Âu đến Nam Âu, nhiều quốc gia đang lựa chọn chính sách kiểm soát chặt chẽ hơn đối với người di cư, đặc biệt là những trường hợp không có giấy tờ hợp pháp. Điều đáng chú ý là xu hướng này không còn chỉ giới hạn trong các đảng bảo thủ, mà ngày càng được đón nhận bởi các chính phủ trung dung và thậm chí là trung tả.
Nếu một thập kỷ trước, các quan điểm cứng rắn về nhập cư thường bị xem là cực đoan hoặc không phù hợp với các giá trị châu Âu, thì hiện nay, chính sách kiểm soát nghiêm ngặt lại được đánh giá là thực tế và cần thiết. Trong bối cảnh cử tri ngày càng quan tâm đến an ninh biên giới, chi phí xã hội và khả năng hòa nhập, nhiều nhà lãnh đạo đã điều chỉnh chính sách để đáp ứng yêu cầu của người dân.
Tại Đức, Thủ tướng Friedrich Merz, lãnh đạo đảng trung hữu CDU, đã đánh giá cao cách tiếp cận của Đan Mạch trong quản lý nhập cư, xem đây là mô hình đáng tham khảo cho toàn châu Âu. Ông nhấn mạnh việc kết hợp giữa bảo vệ biên giới một cách hiệu quả và cải tiến quy trình xử lý hồ sơ là yếu tố then chốt để duy trì trật tự, tính công bằng và sự tin tưởng của người dân.
Dưới thời ông Merz, Đức đã tái thiết lập một số điểm kiểm soát tại biên giới đất liền, điều hiếm thấy trong khu vực Schengen vốn cho phép tự do di chuyển.
Tại Đan Mạch, Thủ tướng Mette Frederiksen, lãnh đạo đảng Dân chủ Xã hội, được xem là một trong những nhà lãnh đạo trung tả đi đầu trong việc theo đuổi chính sách nhập cư chặt chẽ. Bà nhiều lần khẳng định mục tiêu của chính sách này là nhằm bảo vệ mô hình phúc lợi xã hội bền vững và duy trì sự gắn kết trong cộng đồng.
Dưới sự điều hành của bà, Đan Mạch đã trở thành một trong những quốc gia đầu tiên áp dụng hình thức xử lý đơn xin tị nạn tại quốc gia thứ ba, như một phần trong chiến lược kiểm soát và phân bổ hợp lý nguồn lực tiếp nhận.
Hợp tác với nước thứ ba và xu hướng pháp lý mới
Ý cũng đang đóng vai trò tích cực trong việc tìm kiếm giải pháp quản lý nhập cư phù hợp với thực tế khu vực Nam Âu. Chính phủ nước này đã thúc đẩy sáng kiến hợp tác với Albania để hỗ trợ xử lý hồ sơ xin tị nạn bên ngoài lãnh thổ. Mặc dù kế hoạch này vẫn đang được xem xét thêm về mặt pháp lý, Chủ tịch Ủy ban châu Âu Ursula von der Leyen đánh giá đây là một hướng tiếp cận linh hoạt, góp phần giảm tải cho hệ thống tiếp nhận tại châu Âu.
Sự ủng hộ đối với hình thức xử lý hồ sơ xin tị nạn bên ngoài lãnh thổ EU đang có xu hướng gia tăng. Ủy ban châu Âu hiện đang nghiên cứu xây dựng khung pháp lý nhằm tạo điều kiện cho các quốc gia thành viên áp dụng giải pháp này một cách minh bạch, tuân thủ pháp luật quốc tế và có cơ chế giám sát phù hợp.
Không chỉ riêng Đan Mạch và Ý, một số quốc gia Trung và Đông Âu như Latvia, Ba Lan hay Cộng hòa Séc cũng thể hiện sự quan tâm đến mô hình này như một phương án bổ sung trong quản lý di cư.
Trong một bức thư ngỏ được công bố gần đây, các nhà lãnh đạo đến từ Đức, Đan Mạch, Áo, Bỉ, Estonia, Latvia, Litva, Ba Lan và Cộng hòa Séc đã cùng nhau kêu gọi điều chỉnh một số quy định trong Công ước châu Âu về Nhân quyền. Họ cho rằng công ước hiện hành đang đặt ra quá nhiều rào cản đối với khả năng của các quốc gia trong việc xử lý những trường hợp cư trú không hợp pháp. Việc các lãnh đạo đến từ nhiều đảng phái khác nhau cùng ký tên cho thấy sự đồng thuận chính trị đang mở rộng vượt qua các ranh giới truyền thống.
Tuy nhiên, xu hướng xử lý hồ sơ bên ngoài lãnh thổ EU cũng gặp phải sự thận trọng từ các tổ chức nhân quyền và một số chính quyền địa phương.
Bà Camille Le Coz, Giám đốc Viện Chính sách Di cư châu Âu, cho rằng việc hợp tác với các quốc gia thứ ba cần được giám sát chặt chẽ để tránh phát sinh những rủi ro về điều kiện tiếp nhận. Bà nêu lo ngại trong một số trường hợp, nếu thiếu cơ chế kiểm soát hiệu quả, người di cư có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ cơ bản và đảm bảo quyền lợi tối thiểu.
Một số thị trưởng và chính quyền đô thị, đặc biệt tại các nước như Ba Lan và Đức, cũng lên tiếng bày tỏ quan ngại rằng cách truyền tải thông điệp chính sách quá cứng rắn có thể gây tác động không mong muốn đối với cộng đồng người nhập cư hợp pháp.
Bà Magdalena Czarzynska-Jachim, Thị trưởng thành phố Sopot (Ba Lan), nhấn mạnh rằng địa phương bà đang đón nhận nhiều cư dân Ukraine sinh sống và làm việc ổn định. Theo bà, việc khái quát hóa người nhập cư như một yếu tố rủi ro an ninh có thể dẫn đến định kiến không cần thiết.
“Họ là hàng xóm của chúng ta, không phải là mối đe dọa” - bà cho biết.
Dù mỗi quốc gia có bối cảnh riêng, điểm chung là nỗ lực xây dựng một hệ thống kiểm soát nhập cư hiệu quả, song vẫn đảm bảo nguyên tắc pháp quyền và nhân đạo. Theo các chuyên gia, trong bối cảnh nhiều thách thức kinh tế và chính trị đang đè nặng lên châu Âu, vấn đề nhập cư chắc chắn sẽ tiếp tục là chủ đề tranh luận trọng tâm trong các kỳ bầu cử sắp tới.
TRANH CÃI VỀ VŨ KHÍ MỸ TẠI CHÂU ÂU
Hai quốc gia Baltic cảnh báo châu Âu không nên quay lưng với vũ khí Mỹ, giữa lúc EU muốn xây dựng ngành quốc phòng tự chủ, giảm lệ thuộc Washington.
Theo trang tin en.defence-ua.com ngày 28/6, một cuộc tranh luận căng thẳng đang nổ ra tại châu Âu về tương lai của ngành công nghiệp quốc phòng. Trong khi Liên minh châu Âu (EU) đang nỗ lực thúc đẩy việc mua sắm vũ khí nội khối để tăng cường sự độc lập chiến lược, Litva và Estonia, hai quốc gia Baltic giáp biên giới với Nga, lại lên tiếng phản đối mạnh mẽ. Họ cảnh báo rằng việc quay lưng với vũ khí của Mỹ là một động thái đầy rủi ro, nhấn mạnh rằng thị trường quốc phòng châu Âu vẫn cần chỗ cho tất cả các bên, đặc biệt là các đồng minh xuyên Đại Tây Dương.
Cơn sóng ngầm tại EU
Những cảnh báo từ Bộ trưởng ngoại giao Litva và Estonia về việc không nên từ bỏ vũ khí của Mỹ không phải là không có căn cứ. Cả hai quốc gia này đều phụ thuộc nặng nề vào vũ khí do Mỹ sản xuất. Danh mục mua sắm của họ bao gồm hàng loạt hệ thống hiện đại như pháo phản lực HIMARS, tên lửa chống tăng Javelin, thiết bị bay không người lái Switchblade 600, tên lửa không đối không AIM-120-C8 và trực thăng Black Hawk.
Theo trang tin Breaking Defense, Bộ trưởng Ngoại giao Litva đã phát biểu rằng: "Thị trường có đủ chỗ cho tất cả mọi người, bao gồm cả các đồng minh xuyên Đại Tây Dương". Quan điểm này được Bộ trưởng Ngoại giao Estonia ủng hộ, người đã đề cập đến khả năng mua sắm từ Thổ Nhĩ Kỳ và Hàn Quốc, đồng thời khẳng định ngành công nghiệp quốc phòng Mỹ vẫn có thể nhận được một phần trong hàng nghìn tỷ euro mà EU dự định chi cho quốc phòng trong 7 đến 8 năm tới.
Cuộc tranh luận này diễn ra trong bối cảnh mối quan hệ giữa Mỹ và châu Âu đang trải qua một giai đoạn khủng hoảng lòng tin. Do đó, các chương trình tín dụng quốc phòng của EU được thiết kế để tập trung vào việc phát triển và mua sắm vũ khí nội khối, nhằm giảm sự phụ thuộc vào các đối tác bên ngoài.
Thậm chí, ngay cả Ba Lan, đồng minh thân cận của Mỹ, cũng đang có những động thái xoay trục. Sau khi mua một lượng lớn vũ khí Mỹ, chính sách đối ngoại mới của Mỹ đã đóng lại những cơ hội tương tự, khiến Ba Lan phải chuẩn bị danh sách các sản phẩm vũ khí nội địa để nhận tài trợ từ các chương trình của EU. Điều này được cho là không chỉ giúp tăng cường khả năng phòng thủ mà còn hỗ trợ ngành công nghiệp quốc phòng trong nước.
Cân bằng giữa độc lập chiến lược và nhu cầu cấp bách
Việc EU hạn chế thị trường quốc phòng có thể mang lại lợi ích kinh tế và sự độc lập chiến lược cho các quốc gia thành viên. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt là đối với các quốc gia Baltic.
Trên thực tế, Mỹ vẫn sở hữu kho dự trữ và năng lực sản xuất lớn hơn hẳn so với châu Âu, cho phép tăng cường quốc phòng nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp. Hơn nữa, một số hệ thống vũ khí tiên tiến của Mỹ vẫn chưa có sản phẩm tương đương từ châu Âu, và tình trạng này có thể kéo dài trong nhiều năm.
Điều này khiến các quốc gia Baltic đứng trước một lựa chọn khó khăn. Họ muốn tăng cường năng lực phòng thủ nhanh chóng để đối phó với các thách thức mới nổi, và việc từ bỏ nguồn cung từ Mỹ, Thổ Nhĩ Kỳ hay Hàn Quốc - những quốc gia có ngành công nghiệp quốc phòng phát triển và sẵn sàng hợp tác - sẽ gây ra nhiều bất lợi.
Tuy nhiên mấu chốt của vấn đề nằm ở việc tìm kiếm sự cân bằng giữa độc lập chiến lược và nhu cầu thực tế. Việc tăng cường ngành công nghiệp quốc phòng nội địa là vô cùng quan trọng để đảm bảo khả năng tự chủ của châu Âu. Nhưng nếu điều này được thực hiện một cách cực đoan, nó có thể làm suy yếu khả năng phòng thủ trong ngắn và trung hạn, đặc biệt là đối với các quốc gia đang đối mặt với nguy cơ cao.
CÁC NƯỚC TÌM CÁCH MỞ RỘNG NGHĨA VỤ QUÂN SỰ 'KIỂU MỚI'
.jpg)
Trước tình trạng thiếu hụt binh sĩ và nhu cầu củng cố quốc phòng, nhiều quốc gia châu Âu đang tính tới việc mở rộng và tái áp dụng nghĩa vụ quân sự. Thế hệ trẻ, lực lượng trực tiếp thực hiện nghĩa vụ, được cho là yếu tố then chốt để bảo đảm nguồn nhân lực bền vững.
Theo tờ Politico ngày 30/6, Đức - quốc gia có quy mô quân đội lớn nhất châu Âu - đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt binh sĩ nghiêm trọng. Dù đã cam kết tăng chi tiêu quốc phòng lên mức kỷ lục, Bundeswehr (lực lượng vũ trang liên bang Đức) hiện vẫn thiếu khoảng 50.000 quân so với mục tiêu 230.000-240.000 binh sĩ mà chính phủ liên minh đặt ra.
Trong bối cảnh đó, Bộ trưởng Quốc phòng Đức Boris Pistorius đề xuất xây dựng một mô hình nghĩa vụ quân sự “kiểu mới” dựa trên kinh nghiệm của Na Uy. Theo cách làm này, tất cả công dân 18 tuổi sẽ được đánh giá khả năng phục vụ quân đội, nhưng chỉ một tỷ lệ nhỏ thực sự được chọn nhập ngũ. Tính chọn lọc này vừa giữ được các yếu tố tự nguyện, vừa khiến nghĩa vụ quân sự trở nên hấp dẫn hơn trong mắt người trẻ.
Trên thực tế, mô hình Na Uy được nhiều chuyên gia đánh giá là phù hợp với nhu cầu của quân đội hiện đại, khi không còn cần lực lượng đông như các cuộc chiến tranh truyền thống. Thụy Điển và Litva cũng đã áp dụng hình thức tương tự, còn Anh - quốc gia đã bãi bỏ nghĩa vụ quân sự từ lâu - hiện cũng đang cân nhắc khôi phục một phần để giải quyết bài toán thiếu hụt binh sĩ.
Tuy nhiên, câu hỏi lớn đặt ra là liệu thanh niên Đức có sẵn sàng hưởng ứng như thanh niên Na Uy. Nếu số quân cần tuyển vượt xa số lượng tự nguyện, chính phủ có buộc phải áp dụng nghĩa vụ bắt buộc hay không? Đây vẫn là chủ đề gây tranh luận trong nội bộ chính trường Đức khi các đảng phái chưa tìm được tiếng nói chung.
Không chỉ riêng Đức, nhiều nước châu Âu khác cũng đang chật vật trong nỗ lực tuyển quân. Tại Anh, lực lượng vũ trang hiện có khoảng 148.000 quân nhân nhưng vẫn chưa đạt chỉ tiêu tuyển mới, dù đã chi tiền cho các chiến dịch quảng bá hình ảnh rất chuyên nghiệp. Ngay cả ở những nước có nghĩa vụ quân sự, viễn cảnh phục vụ quốc gia cũng chưa đủ sức giữ chân người trẻ lâu dài. Trong bức tranh đó, Na Uy vẫn được coi là ngoại lệ, khi một phần tư lính nghĩa vụ tự nguyện tiếp tục gắn bó với quân đội.
Nhìn vào thực tế này, nhiều chuyên gia cho rằng một trong những điểm mấu chốt nằm ở việc lắng nghe chính những người trẻ. Theo bà Elisabeth Braw, thành viên cấp cao Hội đồng Đại Tây Dương, các cuộc thảo luận về nghĩa vụ quân sự thường chỉ xoay quanh mô hình, ngân sách, cách vận hành hay chiến dịch truyền thông. Trong khi đó, nhóm trực tiếp thực hiện nghĩa vụ - là thế hệ trẻ - lại hiếm khi được hỏi ý kiến.
Bà Braw cho rằng: "Việc bảo vệ đất nước hiện nay phụ thuộc vào thế hệ trẻ, nhưng chúng ta gần như không mời họ đóng góp ý tưởng". Theo bà, cũng giống như việc các chính phủ tham khảo ý kiến chuyên gia để hoạch định chính sách an ninh, các nhóm nghiên cứu về nghĩa vụ quân sự cũng cần có sự tham gia của thanh niên. Điều này không chỉ dừng ở các quyền lợi cơ bản như chỗ ở hay phúc lợi, mà còn là cách để họ thấy nghĩa vụ quân sự thực sự có giá trị. Chẳng hạn, việc đào tạo bằng lái xe trong thời gian huấn luyện có đủ sức thu hút không? Làm thế nào để lôi cuốn những người trẻ trong lĩnh vực công nghệ trở thành một phần của lực lượng quốc phòng? Và làm sao để xã hội hiểu đúng vai trò, đóng góp của quân đội?
Bà Braw cho rằng thế hệ trẻ không chỉ là lực lượng nhập ngũ tiềm năng, mà còn là những người sẽ quản lý và định hướng đất nước trong tương lai. Bất cứ chính sách nào được thông qua hôm nay cũng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến niềm tin và cam kết của thế hệ trẻ đối với an ninh quốc gia.
Nguồn: CafeF; VOV; Kinh tế & Đô thị; Báo Mới; Báo Tin Tức
Bình luận và đánh giá
Gửi nhận xét đánh giá